Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.PNJ.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CPNJ2203)

CW.PNJ.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

320

270 (+540%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa80

Cao nhất330

Thấp nhất50

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY20

KLGD682,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,250,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở86,000

Giá thực hiện109,430

Hòa vốn **87,362

S-X *4,561

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (45.294) - NVL (36.284) - DIG (34.480) - MWG (33.802) - FPT (32.336)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,120-480 (-30%)31,10028,35057332,25712 tháng
CHPG2316890 (0.00%)91,50028,350-53832,44815 tháng
CSTB2312100-40 (-28.57%)173,10027,600-5,73333,83312 tháng
CSTB2313250-50 (-16.67%)286,40027,600-7,95536,80515 tháng
CHDB23061,42030 (+2.16%)94,00023,7004,35924,28512 tháng
CHPG2319350-30 (-7.89%)107,80028,350-1,76131,51112 tháng
CMSN2307100-50 (-33.33%)58,50068,000-14,99983,99912 tháng
CNVL2305840-10 (-1.18%)1,80014,900-2,09920,35912 tháng
CPDR23052,090 (0.00%)18,80026,1005,87828,58212 tháng
CPOW23067010 (+16.67%)52,60011,100-4,89916,13912 tháng
CSTB231680-30 (-27.27%)55,00027,600-8,73336,73312 tháng
CVHM230740-20 (-33.33%)90,30041,150-21,51662,98612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)44,750-17,47264,14212 tháng
CVNM2306280 (0.00%)67,80065,700-6,00774,36412 tháng
CVRE2308300240 (+400%)5,10022,650-8,68332,83312 tháng
CHPG233690-30 (-25%)255,40028,35023928,4717 tháng
CHPG2337420-40 (-8.70%)64,60028,350-1,31631,3469 tháng
CHPG2338830-30 (-3.49%)313,40028,350-1,64933,31912 tháng
CHPG23392,700-140 (-4.93%)11,60028,350-1,87235,62215 tháng
CMBB2316440 (0.00%)196,60022,4004,40122,3997 tháng
CMSN231510 (0.00%)535,40068,000-13,99982,0997 tháng
CMSN2316460-40 (-8%)148,30068,000-15,97988,57912 tháng
CMSN2317990-20 (-1.98%)334,70068,000-18,86894,78815 tháng
CMWG231529030 (+11.54%)465,90055,4006,51254,6887 tháng
CPOW231322070 (+46.67%)223,80011,100-1,78813,3289 tháng
CPOW231449090 (+22.50%)575,50011,100-2,01114,09112 tháng
CPOW2315730120 (+19.67%)667,70011,100-2,35614,91615 tháng
CSHB230210 (0.00%)397,50011,650-34912,0197 tháng
CSHB230354040 (+8%)111,60011,650-69513,4259 tháng
CSHB2304300-10 (-3.23%)30,30011,650-1613,1669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)13,20011,650-90514,20512 tháng
CSHB23061,21080 (+7.08%)548,70011,650-1,12715,19715 tháng
CSTB233010 (0.00%)156,10027,600-6,39934,0397 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)239,50027,600-7,39935,4999 tháng
CSTB2332270-40 (-12.90%)329,70027,600-8,28837,23812 tháng
CSTB23331,360-170 (-11.11%)33,30027,600-8,51138,83115 tháng
CTPB230410 (0.00%)653,10017,650-1,23818,9287 tháng
CTPB2305300-20 (-6.25%)64,30017,650-1,68320,5339 tháng
CTPB23061,120-110 (-8.94%)100,40017,650-2,23822,12812 tháng
CVHM231520 (0.00%)247,40041,150-9,73851,0487 tháng
CVHM2316150-10 (-6.25%)251,90041,150-10,08452,4349 tháng
CVHM231737010 (+2.78%)944,20041,150-11,19555,30512 tháng
CVHM2318990160 (+19.28%)2,40041,150-12,30658,40615 tháng
CVIC2312160-20 (-11.11%)7,60044,750-7,59553,9459 tháng
CVIC231340020 (+5.26%)860,70044,750-8,70657,45612 tháng
CVIC23141,28050 (+4.07%)29,00044,750-9,81760,96715 tháng
CVNM23132010 (+100%)450,00065,700-16,59782,4937 tháng
CVNM231443010 (+2.38%)485,70065,700-19,44888,51912 tháng
CVNM23151,420-60 (-4.05%)19,00065,700-21,40892,67415 tháng
CVPB231610 (0.00%)228,90018,300-4,05722,4057 tháng
CVPB231712010 (+9.09%)100,00018,300-4,57523,3329 tháng
CVPB2318300-10 (-3.23%)245,50018,300-5,11624,56012 tháng
CVPB23191,120-120 (-9.68%)198,30018,300-5,64626,08115 tháng
CVRE231710 (0.00%)809,50022,650-7,34930,0397 tháng
CVRE2318160-10 (-5.88%)60022,650-8,34931,6399 tháng
CVRE2319210 (0.00%)289,00022,650-9,12732,61712 tháng
CVRE2320990-20 (-1.98%)429,90022,650-9,68334,31315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PNJ
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:03/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:30/12/2022
Ngày đáo hạn:03/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:24.87 : 1
TLCĐ điều chỉnh:18.5090 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:109,430
Giá TH điều chỉnh:81,439
Khối lượng Niêm yết:1,250,000
Khối lượng lưu hành:1,250,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.