Chứng quyền.PNJ.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CPNJ2108)
CW.PNJ.VND.M.CA.T.2021.2
550
Mở cửa550
Cao nhất700
Thấp nhất450
Cao nhất NY1,600
Thấp nhất NY60
KLGD219,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở105,000
Giá thực hiện97,000
Hòa vốn **104,050
S-X *8,602
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,080 | (0.00%) | 28,550 | -1,450 | 32,160 | 12 tháng | |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 10,550 | -3,950 | 14,520 | 10 tháng | |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 28,450 | -3,550 | 32,320 | 10 tháng | |
CACB2306 | 1,810 | (0.00%) | 26,800 | 4,800 | 27,430 | 8 tháng | |
CACB2307 | 590 | (0.00%) | 26,800 | 1,800 | 28,540 | 9 tháng | |
CFPT2316 | 4,160 | (0.00%) | 123,200 | 41,200 | 123,600 | 8 tháng | |
CFPT2317 | 1,940 | (0.00%) | 123,200 | 22,200 | 130,100 | 12 tháng | |
CHPG2341 | 880 | (0.00%) | 28,550 | -1,450 | 31,760 | 8 tháng | |
CHPG2342 | 800 | (0.00%) | 28,550 | 4,550 | 32,000 | 12 tháng | |
CMBB2317 | 700 | (0.00%) | 22,250 | 2,250 | 23,500 | 9 tháng | |
CMBB2318 | 1,490 | (0.00%) | 22,250 | 4,250 | 23,960 | 10 tháng | |
CMWG2318 | 2,080 | (0.00%) | 53,800 | 11,800 | 54,480 | 8 tháng | |
CSTB2336 | 90 | (0.00%) | 28,450 | -2,550 | 31,450 | 6 tháng | |
CSTB2337 | 1,050 | (0.00%) | 28,450 | 1,450 | 34,350 | 12 tháng | |
CVIB2307 | 980 | (0.00%) | 21,150 | 150 | 24,920 | 9 tháng | |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 18,600 | 600 | 21,220 | 9 tháng | |
CVPB2322 | 480 | (0.00%) | 18,600 | -1,400 | 21,920 | 10 tháng | |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 22,550 | -1,450 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.3 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 14 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 13.9130 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 97,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 96,398 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |