Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền PNJ/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CPNJ2107)

CW PNJ/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

60

-40 (-40%)
08/02/2022 15:00

Mở cửa100

Cao nhất100

Thấp nhất40

Cao nhất NY2,490

Thấp nhất NY20

KLGD213,600

NN mua5,000

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở105,000

Giá thực hiện110,000

Hòa vốn **109,615

S-X *-4,317

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (87.417) - NVL (76.248) - DIG (71.726) - VND (65.762) - MBB (60.943)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB24011,330-30 (-2.21%)2 : 126,85025,0001,85027,660ACBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CHPG2401280 (0.00%)3 : 128,40031,000-2,60031,840HPGMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CMBB24011,400 (0.00%)2 : 122,25020,0002,25022,800MBBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CSTB2401180 (0.00%)3 : 128,20031,000-2,80031,540STBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTCB24016,500-150 (-2.26%)2 : 146,60034,00012,60047,000TCBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CTPB2401640-60 (-8.57%)2 : 117,90018,500-60019,780TPBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVHM2401570-60 (-9.52%)4 : 140,80043,000-2,20045,280VHMMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
CVIB24011,100140 (+14.58%)1.94 : 121,10020,4111,27721,895VIBMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.