Chứng quyền PNJ/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CPNJ2105)

CW PNJ/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

150

-30 (-16.67%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa180

Cao nhất290

Thấp nhất150

Cao nhất NY3,820

Thấp nhất NY90

KLGD281,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở96,500

Giá thực hiện95,000

Hòa vốn **95,155

S-X *2,090

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2404300-30 (-9.09%)38,40021,25036021,8939 tháng
CFPT240266020 (+3.13%)200116,700-16,227135,5279 tháng
CHPG2406580 (0.00%)93,70027,050-95030,32012 tháng
CHPG2408350-30 (-7.89%)59,30027,0505028,4009 tháng
CMBB2405780-40 (-4.88%)186,80024,9502,36025,3019 tháng
CMSN2404110-30 (-21.43%)388,10066,400-12,60079,4409 tháng
CMWG2406610-110 (-15.28%)404,60063,600-2,40068,4409 tháng
CSTB24092,860-20 (-0.69%)66,20047,00011,00047,4409 tháng
CVHM24065,630260 (+4.84%)210,90071,90021,90072,5209 tháng
CVIB2406170 (0.00%)251,20018,050-22518,9299 tháng
CVIC240511,850500 (+4.41%)50088,50045,50090,4009 tháng
CVNM240680-10 (-11.11%)163,90055,900-10,22466,4309 tháng
CVPB240770 (0.00%)153,10018,600-1,84420,7179 tháng
CVRE24061,47010 (+0.68%)13,90024,6505,65024,8809 tháng
CACB25021,28020 (+1.59%)10021,250-2,14725,53615 tháng
CACB2503730-20 (-2.67%)112,70021,250-1,31223,78210 tháng
CFPT2502210 (0.00%)100116,700-51,858170,64010 tháng
CFPT2503600 (0.00%)600116,700-61,773184,42215 tháng
CHPG2504940-20 (-2.08%)21,40027,050-1,95030,88010 tháng
CHPG25051,76010 (+0.57%)10027,050-2,95033,52015 tháng
CMBB25032,130-30 (-1.39%)13,90024,9502,36026,29610 tháng
CMBB25042,67060 (+2.30%)10024,9501,49128,10515 tháng
CMSN2503860-70 (-7.53%)123,00066,400-8,60079,30010 tháng
CMWG25031,490-90 (-5.70%)74,80063,60060070,45010 tháng
CMWG25042,060-60 (-2.83%)2,00063,600-2,40076,30015 tháng
CSTB25045,50060 (+1.10%)2,90047,0009,00049,00010 tháng
CTCB25034,100100 (+2.50%)94,50033,0507,05034,20010 tháng
CVHM25025,780260 (+4.71%)31,80071,90026,90073,90010 tháng
CVIB2502440-10 (-2.22%)10018,050-2,14921,04510 tháng
CVIC25029,080220 (+2.48%)29,60088,50048,50085,40010 tháng
CVNM2502560 (0.00%)10055,900-7,34965,93210 tháng
CVNM2503790-40 (-4.82%)55,20055,900-10,22369,90815 tháng
CVPB2501740 (0.00%)192,90018,600-87120,91210 tháng
CVPB25021,190-10 (-0.83%)20018,600-1,84422,76115 tháng
CVRE25033,680-20 (-0.54%)5,20024,6506,65025,36010 tháng
CACB25071,46020 (+1.39%)20021,25036023,3285 tháng
CACB25081,59010 (+0.63%)20021,250-47624,3817 tháng
CFPT25141,180-50 (-4.07%)32,900116,700-2,282130,6885 tháng
CFPT25151,360-40 (-2.86%)6,900116,700-6,248136,4397 tháng
CHPG25191,410-50 (-3.42%)20027,0505029,8205 tháng
CHPG25201,64020 (+1.23%)10027,050-95031,2807 tháng
CLPB2501650-10 (-1.52%)10031,950-4,37939,3587 tháng
CLPB2502580 (0.00%)10031,950-2,51637,1695 tháng
CMBB25121,330-30 (-2.21%)6,10024,950-5027,6605 tháng
CMBB25131,450-50 (-3.33%)3,10024,950-1,05028,9007 tháng
CMSN25131,590-110 (-6.47%)4,50066,4001,40072,9505 tháng
CMSN25141,690-110 (-6.11%)40066,400-1,60076,4507 tháng
CMWG25121,280-60 (-4.48%)10063,600-1,40071,4005 tháng
CMWG25131,490-70 (-4.49%)10063,600-3,40074,4507 tháng
CSTB25163,67040 (+1.10%)30047,0004,00050,3405 tháng
CSTB25173,73010 (+0.27%)80047,0002,00052,4607 tháng
CTCB25081,99030 (+1.53%)47,20033,0501,05035,9805 tháng
CTCB25091,99050 (+2.58%)39,60033,050-95037,9807 tháng
CVHM25131,560100 (+6.85%)3,159,30071,900-2,10081,8005 tháng
CVHM25142,230170 (+8.25%)1,997,20071,900-10083,1507 tháng
CVIB25051,000-20 (-1.96%)10018,050-95021,0007 tháng
CVIB2506960 (0.00%)10018,0505019,9205 tháng
CVNM2512940-40 (-4.08%)7,90055,900-3,01563,4555 tháng
CVNM25131,140-10 (-0.87%)10055,900-4,94666,3527 tháng
CVPB25141,390 (0.00%)22,80018,6001,07620,2355 tháng
CVPB25151,400-20 (-1.41%)14,10018,60010321,2277 tháng
CVRE25131,12030 (+2.75%)49,00024,650-5,35032,2407 tháng
CVRE2514700-30 (-4.11%)66,70024,650-5,35031,4005 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PNJ
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9689 : 1
Giá phát hành:3,300
Giá thực hiện:95,000
Giá TH điều chỉnh:94,410
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate