Chứng quyền CPNJ03MBS20CE (HOSE: CPNJ2010)
CW CPNJ03MBS20CE
Ngừng giao dịch
3,600
200 (+5.88%)
05/02/2021 15:00
Mở cửa3,170
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,170
Cao nhất NY4,500
Thấp nhất NY1,760
KLGD31,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,900
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **83,358
S-X *18,404
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (PNJ)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPNJ2009 | 3,310 | (0.00%) | 25,243 | 83,834 | HCM | 6 tháng | |
CPNJ2101 | 1,880 | (0.00%) | 4,800 | 96,800 | VND | 6 tháng | |
CPNJ2102 | 2,140 | (0.00%) | 2,800 | 90,700 | VCI | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2013 | 1,170 | (0.00%) | 91,000 | 5,030 | 91,751 | 4 tháng | |
CVNM2015 | 510 | (0.00%) | 105,800 | 3,742 | 107,111 | 4 tháng | |
CFPT2017 | 5,400 | (0.00%) | 75,400 | 20,600 | 76,400 | 4.5 tháng | |
CHPG2026 | 5,150 | (0.00%) | 43,600 | 7,100 | 46,800 | 5 tháng | |
CKDH2004 | 3,830 | (0.00%) | 32,900 | 6,400 | 34,160 | 4 tháng | |
CMWG2017 | 3,700 | (0.00%) | 133,800 | 25,800 | 137,600 | 4.5 tháng | |
CSTB2017 | 4,200 | (0.00%) | 18,350 | 3,050 | 19,500 | 4.5 tháng | |
CVRE2015 | 3,890 | (0.00%) | 33,700 | 6,200 | 35,280 | 4.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 28/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 16/11/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/11/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 09/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9618 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 65,496 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |