Chứng quyền PNJ/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CPNJ2008)
CW PNJ/5M/SSI/C/EU/Cash-07
6,000
-1,150 (-16.08%)
19/01/2021 11:29
Mở cửa6,750
Cao nhất6,770
Thấp nhất6,000
Cao nhất NY7,150
Thấp nhất NY2,200
KLGD18,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn20
Giá CK cơ sở78,300
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **80,000
S-X *28,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/01/2021 | 6,000 | -1,150 (-16.08%) | 18,700 |
18/01/2021 | 7,150 | 370 (+5.46%) | 15,000 |
15/01/2021 | 6,780 | 180 (+2.73%) | 57,300 |
14/01/2021 | 6,600 | -150 (-2.22%) | 49,500 |
13/01/2021 | 6,750 | 50 (+0.75%) | 76,100 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (PNJ)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPNJ2008 | 6,000 | -1,150 (-16.08%) | 18,700 | 28,300 | 80,000 | SSI | 5 tháng |
CPNJ2009 | 3,570 | -730 (-16.98%) | 152,500 | 20,300 | 86,560 | HCM | 6 tháng |
CPNJ2010 | 2,910 | -1,160 (-28.50%) | 43,800 | 12,300 | 80,550 | MBS | 3.5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2014 | 26,190 | -2,390 (-8.36%) | 52,000 | 41,600 | 15,100 | 52,690 | 9 tháng |
CHPG2015 | 25,060 | -3,330 (-11.73%) | 4,900 | 41,600 | 15,100 | 51,560 | 7.5 tháng |
CMWG2012 | 8,220 | -1,580 (-16.12%) | 39,500 | 120,000 | 40,000 | 121,100 | 5 tháng |
CPNJ2008 | 6,000 | -1,150 (-16.08%) | 18,700 | 78,300 | 28,300 | 80,000 | 5 tháng |
CVHM2007 | 4,290 | -1,110 (-20.56%) | 264,100 | 94,200 | 19,200 | 96,450 | 5 tháng |
CVJC2005 | 2,970 | -200 (-6.31%) | 110,400 | 128,500 | 28,500 | 129,700 | 5 tháng |
CVNM2010 | 2,600 | -660 (-20.25%) | 777,600 | 107,100 | -2,900 | 136,000 | 5 tháng |
CMBB2010 | 10,200 | -800 (-7.27%) | 276,000 | 24,400 | 8,400 | 26,200 | 8 tháng |
CMBB2011 | 9,100 | -1,480 (-13.99%) | 81,500 | 24,400 | 8,400 | 25,100 | 5 tháng |
CSTB2013 | 7,480 | -1,400 (-15.77%) | 456,800 | 19,200 | 7,200 | 19,480 | 5 tháng |
CSTB2014 | 7,800 | -1,180 (-13.14%) | 232,100 | 19,200 | 7,200 | 19,800 | 8 tháng |
CFPT2015 | 2,690 | -910 (-25.28%) | 111,700 | 62,500 | 12,500 | 63,450 | 5 tháng |
CFPT2016 | 3,130 | -920 (-22.72%) | 479,600 | 62,500 | 12,500 | 65,650 | 8 tháng |
CTCB2012 | 13,240 | -2,410 (-15.40%) | 482,300 | 34,000 | 12,000 | 35,240 | 8 tháng |
CVPB2015 | 10,100 | -2,300 (-18.55%) | 81,300 | 33,900 | 7,900 | 36,100 | 8 tháng |
CVRE2013 | 10,000 | -1,590 (-13.72%) | 78,300 | 35,000 | 7,500 | 37,500 | 8 tháng |
CTCB2013 | 12,690 | -1,410 (-10%) | 200,000 | 34,000 | 11,000 | 35,690 | 5 tháng |
CVPB2016 | 8,250 | -2,300 (-21.80%) | 84,900 | 33,900 | 6,900 | 35,250 | 5 tháng |
CVRE2014 | 8,150 | -2,500 (-23.47%) | 186,200 | 35,000 | 7,500 | 35,650 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 22/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,030 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |