Chứng quyền CPNJ02MBS20CE (HOSE: CPNJ2007)
CW CPNJ02MBS20CE
4,100
Mở cửa4,880
Cao nhất4,880
Thấp nhất3,820
Cao nhất NY4,990
Thấp nhất NY1,600
KLGD740
NN mua80
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở73,500
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **73,500
S-X *20,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 660 | -100 (-13.16%) | 100 | 26,000 | 500 | 28,140 | 6 tháng |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 400 | 61,500 | -3,500 | 69,320 | 6 tháng |
CSHB2401 | 880 | 380 (+76%) | 102,600 | 10,700 | 335 | 11,952 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 38,850 | 4,850 | 40,720 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 200 | 27,300 | 2,300 | 31,200 | 9 tháng |
CTPB2403 | 490 | -30 (-5.77%) | 36,200 | 16,100 | -1,400 | 18,970 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,060 | -70 (-3.29%) | 1,600 | 47,900 | 5,900 | 52,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 800 | 20 (+2.56%) | 200 | 20,350 | 850 | 22,700 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 300 | 19,600 | -1,400 | 23,640 | 9 tháng |
CVRE2408 | 830 | (0.00%) | 18,750 | -1,250 | 22,490 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,380 | -150 (-5.93%) | 9,700 | 131,400 | -2,664 | 157,697 | 9 tháng |
CHPG2410 | 990 | -30 (-2.94%) | 200 | 27,550 | -450 | 31,960 | 9 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3.5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/08/2020 |
Ngày niêm yết: | 28/08/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/11/2020 |
Ngày đáo hạn: | 20/11/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,670 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |