Chứng quyền.PNJ.VND.M.CA.T.2020.01 (HOSE: CPNJ2002)
CW.PNJ.VND.M.CA.T.2020.01
180
Mở cửa190
Cao nhất210
Thấp nhất180
Cao nhất NY5,040
Thấp nhất NY120
KLGD66,360
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở60,800
Giá thực hiện69,000
Hòa vốn **69,360
S-X *-8,200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,000 | -80 (-7.41%) | 168,800 | 28,200 | -1,800 | 32,000 | 12 tháng |
CPOW2309 | 20 | 10 (+100%) | 192,300 | 10,550 | -3,950 | 14,540 | 10 tháng |
CSTB2318 | 80 | (0.00%) | 60,900 | 28,550 | -3,450 | 32,320 | 10 tháng |
CACB2306 | 1,750 | -60 (-3.31%) | 121,800 | 26,800 | 4,800 | 27,250 | 8 tháng |
CACB2307 | 570 | -20 (-3.39%) | 631,600 | 26,800 | 1,800 | 28,420 | 9 tháng |
CFPT2316 | 4,260 | 100 (+2.40%) | 528,900 | 123,700 | 41,700 | 124,600 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 420,500 | 123,700 | 22,700 | 129,950 | 12 tháng |
CHPG2341 | 760 | -120 (-13.64%) | 28,300 | 28,200 | -1,800 | 31,520 | 8 tháng |
CHPG2342 | 760 | -40 (-5%) | 51,000 | 28,200 | 4,200 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2317 | 690 | -10 (-1.43%) | 570,700 | 22,100 | 2,100 | 23,450 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,500 | 10 (+0.67%) | 10,100 | 22,100 | 4,100 | 24,000 | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 2,545,500 | 54,600 | 12,600 | 55,800 | 8 tháng |
CSTB2336 | 110 | 20 (+22.22%) | 773,400 | 28,550 | -2,450 | 31,550 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 1,800 | 28,550 | 1,550 | 34,490 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 53,500 | 21,200 | 1,377 | 23,599 | 9 tháng |
CVPB2321 | 440 | -20 (-4.35%) | 9,500 | 18,400 | 400 | 21,080 | 9 tháng |
CVPB2322 | 440 | -40 (-8.33%) | 55,000 | 18,400 | -1,600 | 21,760 | 10 tháng |
CVRE2322 | 850 | (0.00%) | 18,200 | 22,100 | -1,900 | 26,550 | 8 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 23/04/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/04/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/09/2020 |
Ngày đáo hạn: | 01/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 69,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |