Chứng quyền CPNJ05MBS19CE (HOSE: CPNJ2001)
CW CPNJ05MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,740
Thấp nhất NY10
KLGD1,350
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện83,500
Hòa vốn **81,769
S-X *-22,920
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 2,300 | 160 (+7.48%) | 96,400 | 36,250 | 11,250 | 36,500 | 9 tháng |
CVHM2409 | 10,170 | (0.00%) | 96,000 | 54,000 | 92,850 | 9 tháng | |
CVPB2410 | 650 | 130 (+25%) | 183,300 | 21,350 | 906 | 22,343 | 9 tháng |
CVRE2408 | 3,210 | -100 (-3.02%) | 4,000 | 29,450 | 9,450 | 29,630 | 9 tháng |
CFPT2405 | 560 | -70 (-11.11%) | 91,700 | 126,000 | -6,927 | 138,441 | 9 tháng |
CHPG2410 | 960 | 10 (+1.05%) | 119,000 | 25,900 | 2,584 | 26,514 | 9 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 10/01/2020 |
Ngày niêm yết: | 03/02/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/04/2020 |
Ngày đáo hạn: | 24/04/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.8934 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 83,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 81,720 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |