Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CPDR2205)
CW.PDR.KIS.M.CA.T.08
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY960
Thấp nhất NY10
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở12,350
Giá thực hiện52,999
Hòa vốn **53,159
S-X *-40,649
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (PDR)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CPDR2305 | 2,100 | (0.00%) | 6,428 | 28,622 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,450 | (0.00%) | 28,500 | 723 | 33,577 | 12 tháng | |
CHPG2316 | 940 | (0.00%) | 28,500 | -388 | 32,648 | 15 tháng | |
CSTB2312 | 130 | -20 (-13.33%) | 12,000 | 28,250 | -5,083 | 33,983 | 12 tháng |
CSTB2313 | 310 | (0.00%) | 28,250 | -7,305 | 37,105 | 15 tháng | |
CHDB2306 | 1,160 | -30 (-2.52%) | 26,700 | 22,400 | 3,059 | 23,380 | 12 tháng |
CHPG2319 | 390 | -30 (-7.14%) | 1,300 | 28,500 | -1,611 | 31,671 | 12 tháng |
CMSN2307 | 200 | (0.00%) | 100 | 67,600 | -15,399 | 84,999 | 12 tháng |
CNVL2305 | 890 | -10 (-1.11%) | 7,700 | 15,450 | -1,549 | 20,559 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,100 | (0.00%) | 26,650 | 6,428 | 28,622 | 12 tháng | |
CPOW2306 | 50 | -10 (-16.67%) | 100 | 10,500 | -5,499 | 16,099 | 12 tháng |
CSTB2316 | 80 | -20 (-20%) | 100 | 28,250 | -8,083 | 36,733 | 12 tháng |
CVHM2307 | 70 | 20 (+40%) | 100 | 40,650 | -22,016 | 63,226 | 12 tháng |
CVIC2306 | 240 | (0.00%) | 42,800 | -19,422 | 64,142 | 12 tháng | |
CVNM2306 | 300 | 40 (+15.38%) | 100 | 65,200 | -6,507 | 74,554 | 12 tháng |
CVRE2308 | 360 | (0.00%) | 22,300 | -9,033 | 33,133 | 12 tháng | |
CHPG2336 | 130 | -70 (-35%) | 8,000 | 28,500 | 389 | 28,631 | 7 tháng |
CHPG2337 | 540 | (0.00%) | 28,500 | -1,166 | 31,826 | 9 tháng | |
CHPG2338 | 920 | (0.00%) | 28,500 | -1,499 | 33,679 | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,850 | -150 (-5%) | 10,000 | 28,500 | -1,722 | 35,922 | 15 tháng |
CMBB2316 | 430 | (0.00%) | 22,200 | 4,201 | 22,299 | 7 tháng | |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 285,700 | 67,600 | -14,399 | 82,099 | 7 tháng |
CMSN2316 | 450 | -30 (-6.25%) | 888,800 | 67,600 | -16,379 | 88,479 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,010 | -10 (-0.98%) | 20,400 | 67,600 | -19,268 | 94,948 | 15 tháng |
CMWG2315 | 220 | -20 (-8.33%) | 9,200 | 53,800 | 4,912 | 53,288 | 7 tháng |
CPOW2313 | 140 | -30 (-17.65%) | 29,000 | 10,500 | -2,388 | 13,168 | 9 tháng |
CPOW2314 | 380 | -30 (-7.32%) | 25,000 | 10,500 | -2,611 | 13,871 | 12 tháng |
CPOW2315 | 610 | (0.00%) | 106,800 | 10,500 | -2,956 | 14,676 | 15 tháng |
CSHB2302 | 10 | -10 (-50%) | 104,900 | 11,350 | -649 | 12,019 | 7 tháng |
CSHB2303 | 490 | 40 (+8.89%) | 18,800 | 11,350 | -995 | 13,325 | 9 tháng |
CSHB2304 | 260 | (0.00%) | 600 | 11,350 | -316 | 12,966 | 9 tháng |
CSHB2305 | 320 | (0.00%) | 1,200 | 11,350 | -1,205 | 14,155 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,130 | 60 (+5.61%) | 31,700 | 11,350 | -1,427 | 15,037 | 15 tháng |
CSTB2330 | 10 | (0.00%) | 28,250 | -5,749 | 34,039 | 7 tháng | |
CSTB2331 | 100 | -30 (-23.08%) | 80,000 | 28,250 | -6,749 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 320 | (0.00%) | 28,250 | -7,638 | 37,488 | 12 tháng | |
CSTB2333 | 1,540 | (0.00%) | 28,250 | -7,861 | 39,191 | 15 tháng | |
CTPB2304 | 20 | (0.00%) | 100,000 | 17,800 | -1,088 | 18,968 | 7 tháng |
CTPB2305 | 310 | -30 (-8.82%) | 4,000 | 17,800 | -1,533 | 20,573 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,250 | (0.00%) | 17,800 | -2,088 | 22,388 | 12 tháng | |
CVHM2315 | 20 | (0.00%) | 200 | 40,650 | -10,238 | 51,048 | 7 tháng |
CVHM2316 | 170 | 50 (+41.67%) | 100 | 40,650 | -10,584 | 52,594 | 9 tháng |
CVHM2317 | 340 | (0.00%) | 105,700 | 40,650 | -11,695 | 55,065 | 12 tháng |
CVHM2318 | 830 | (0.00%) | 40,650 | -12,806 | 57,606 | 15 tháng | |
CVIC2312 | 160 | 20 (+14.29%) | 21,300 | 42,800 | -9,545 | 53,945 | 9 tháng |
CVIC2313 | 320 | (0.00%) | 42,800 | -10,656 | 56,656 | 12 tháng | |
CVIC2314 | 1,110 | (0.00%) | 42,800 | -11,767 | 60,117 | 15 tháng | |
CVNM2313 | 30 | (0.00%) | 65,200 | -17,097 | 82,591 | 7 tháng | |
CVNM2314 | 390 | (0.00%) | 65,200 | -19,948 | 88,206 | 12 tháng | |
CVNM2315 | 1,420 | (0.00%) | 65,200 | -21,908 | 92,674 | 15 tháng | |
CVPB2316 | 10 | (0.00%) | 40,000 | 18,350 | -4,007 | 22,405 | 7 tháng |
CVPB2317 | 110 | (0.00%) | 18,350 | -4,525 | 23,294 | 9 tháng | |
CVPB2318 | 310 | (0.00%) | 18,350 | -5,066 | 24,598 | 12 tháng | |
CVPB2319 | 1,230 | (0.00%) | 18,350 | -5,596 | 26,291 | 15 tháng | |
CVRE2317 | 10 | (0.00%) | 13,800 | 22,300 | -7,699 | 30,039 | 7 tháng |
CVRE2318 | 150 | -30 (-16.67%) | 40,300 | 22,300 | -8,699 | 31,599 | 9 tháng |
CVRE2319 | 190 | -10 (-5%) | 500 | 22,300 | -9,477 | 32,537 | 12 tháng |
CVRE2320 | 1,000 | (0.00%) | 22,300 | -10,033 | 34,333 | 15 tháng |
CK cơ sở: | PDR |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 28/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 18/07/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 20/07/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 28/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 52,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |