Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CPDR2103)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

10

-30 (-75%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD122,300

NN mua7,240

NN bán300

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,000

Giá thực hiện88,888

Hòa vốn **65,281

S-X *-3,164

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (PDR)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CPDR23052,100 (0.00%)19,8006,47828,622KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,600150 (+10.34%)5,60028,35057334,17712 tháng
CHPG2316920-20 (-2.13%)3,00028,350-53832,56815 tháng
CSTB2312150 (0.00%)312,10028,600-4,73334,08312 tháng
CSTB2313310 (0.00%)28,600-6,95537,10515 tháng
CHDB23061,350160 (+13.45%)35,60023,2003,85924,04112 tháng
CHPG2319380-40 (-9.52%)41,30028,350-1,76131,63112 tháng
CMSN230721010 (+5%)50,30068,100-14,89985,09912 tháng
CNVL2305880-20 (-2.22%)15,40015,150-1,84920,51912 tháng
CPDR23052,100 (0.00%)19,80026,7006,47828,62212 tháng
CPOW230650-10 (-16.67%)10010,500-5,49916,09912 tháng
CSTB231611010 (+10%)56,90028,600-7,73336,88312 tháng
CVHM23077020 (+40%)15,40040,850-21,81663,22612 tháng
CVIC2306240 (0.00%)30043,250-18,97264,14212 tháng
CVNM230630040 (+15.38%)10065,400-6,30774,55412 tháng
CVRE2308360 (0.00%)22,200-9,13333,13312 tháng
CHPG2336130-70 (-35%)374,70028,35023928,6317 tháng
CHPG2337520-20 (-3.70%)1,00028,350-1,31631,7469 tháng
CHPG2338920 (0.00%)28,350-1,64933,67912 tháng
CHPG23392,850-150 (-5%)10,00028,350-1,87235,92215 tháng
CMBB2316430 (0.00%)22,2504,25122,2997 tháng
CMSN231510 (0.00%)485,80068,100-13,89982,0997 tháng
CMSN231650020 (+4.17%)1,337,00068,100-15,87988,97912 tháng
CMSN23171,010-10 (-0.98%)120,80068,100-18,76894,94815 tháng
CMWG231526020 (+8.33%)72,70054,6005,71254,0887 tháng
CPOW2313150-20 (-11.76%)58,00010,500-2,38813,1889 tháng
CPOW2314380-30 (-7.32%)25,00010,500-2,61113,87112 tháng
CPOW2315570-40 (-6.56%)108,40010,500-2,95614,59615 tháng
CSHB230210-10 (-50%)421,40011,450-54912,0197 tháng
CSHB230350050 (+11.11%)84,80011,450-89513,3459 tháng
CSHB230430040 (+15.38%)22,10011,450-21613,1669 tháng
CSHB230533010 (+3.13%)10,90011,450-1,10514,20512 tháng
CSHB23061,16090 (+8.41%)83,80011,450-1,32715,09715 tháng
CSTB233010 (0.00%)42,90028,600-5,39934,0397 tháng
CSTB2331100-30 (-23.08%)111,50028,600-6,39935,4999 tháng
CSTB233234020 (+6.25%)102,70028,600-7,28837,58812 tháng
CSTB23331,63090 (+5.84%)10,20028,600-7,51139,37115 tháng
CTPB230420 (0.00%)124,50017,900-98818,9687 tháng
CTPB2305320-20 (-5.88%)6,00017,900-1,43320,6139 tháng
CTPB23061,250 (0.00%)17,900-1,98822,38812 tháng
CVHM231520 (0.00%)20040,850-10,03851,0487 tháng
CVHM231617050 (+41.67%)10040,850-10,38452,5949 tháng
CVHM231736020 (+5.88%)167,40040,850-11,49555,22512 tháng
CVHM2318830 (0.00%)40,850-12,60657,60615 tháng
CVIC231216020 (+14.29%)57,00043,250-9,09553,9459 tháng
CVIC231337050 (+15.63%)187,40043,250-10,20657,15612 tháng
CVIC23141,210100 (+9.01%)12,60043,250-11,31760,61715 tháng
CVNM231330 (0.00%)65,400-16,89782,5917 tháng
CVNM231443040 (+10.26%)10065,400-19,74888,51912 tháng
CVNM23151,48060 (+4.23%)10065,400-21,70892,90915 tháng
CVPB231610 (0.00%)40,50018,450-3,90722,4057 tháng
CVPB2317110 (0.00%)18,450-4,42523,2949 tháng
CVPB2318310 (0.00%)18,450-4,96624,59812 tháng
CVPB23191,230 (0.00%)91,70018,450-5,49626,29115 tháng
CVRE231710 (0.00%)295,50022,200-7,79930,0397 tháng
CVRE2318170-10 (-5.56%)42,70022,200-8,79931,6799 tháng
CVRE2319190-10 (-5%)103,30022,200-9,57732,53712 tháng
CVRE2320960-40 (-4%)5,00022,200-10,13334,25315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PDR
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
TLCĐ điều chỉnh:11.7296 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:88,888
Giá TH điều chỉnh:65,164
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.