Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CNVL2305)
CW.NVL.KIS.M.CA.T.20
60
Mở cửa10
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,400
Thấp nhất NY10
KLGD255,500
NN mua20,100
NN bán121,700
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,300
Giá thực hiện16,999
Hòa vốn **17,239
S-X *-3,699
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 100 | (0.00%) | 129,400 | -18,258 | 150,141 | 4 tháng | |
CFPT2407 | 590 | (0.00%) | 129,400 | -29,292 | 173,342 | 7 tháng | |
CHDB2401 | 110 | 100 (+1000%) | 100 | 22,800 | -2,217 | 25,384 | 4 tháng |
CHPG2411 | 10 | (0.00%) | 27,300 | -2,699 | 30,039 | 4 tháng | |
CHPG2412 | 250 | (0.00%) | 27,300 | -4,033 | 32,333 | 7 tháng | |
CMBB2408 | 170 | (0.00%) | 24,450 | 316 | 24,873 | 4 tháng | |
CMBB2409 | 510 | (0.00%) | 24,450 | -649 | 27,315 | 7 tháng | |
CMSN2407 | 20 | (0.00%) | 68,600 | -14,856 | 83,656 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 130 | -10 (-7.14%) | 100 | 68,600 | -17,078 | 86,978 | 7 tháng |
CMWG2409 | 50 | (0.00%) | 60,400 | -8,488 | 69,388 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 240 | (0.00%) | 60,400 | -10,377 | 73,177 | 7 tháng | |
CSHB2402 | 1,120 | 20 (+1.82%) | 87,800 | 12,450 | 2,235 | 12,234 | 4 tháng |
CSHB2403 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 5,400 | 12,450 | 1,334 | 13,081 | 7 tháng |
CSSB2401 | 20 | (0.00%) | 300,000 | 19,650 | -349 | 20,079 | 4 tháng |
CSTB2412 | 50 | (0.00%) | 50,200 | 38,650 | -36 | 38,886 | 4 tháng |
CSTB2413 | 780 | (0.00%) | 38,650 | -1,029 | 42,799 | 7 tháng | |
CTCB2405 | 240 | (0.00%) | 28,100 | 1,232 | 28,068 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 540 | (0.00%) | 28,100 | 121 | 30,679 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 10 | (0.00%) | 12,000 | 14,750 | -3,138 | 17,928 | 4 tháng |
CTPB2405 | 210 | (0.00%) | 14,750 | -4,249 | 19,839 | 7 tháng | |
CVHM2410 | 630 | 110 (+21.15%) | 10,700 | 52,000 | 4,001 | 51,149 | 4 tháng |
CVHM2411 | 1,180 | 110 (+10.28%) | 300,000 | 52,000 | 1,445 | 56,455 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,940 | 170 (+9.60%) | 100 | 58,200 | 11,312 | 56,588 | 4 tháng |
CVIC2407 | 2,020 | (0.00%) | 58,200 | 9,201 | 59,099 | 7 tháng | |
CVJC2401 | 10 | (0.00%) | 96,400 | -23,599 | 120,099 | 4 tháng | |
CVNM2408 | 10 | (0.00%) | 38,400 | 61,500 | -15,368 | 76,948 | 4 tháng |
CVPB2411 | 10 | -10 (-50%) | 400 | 19,650 | -2,016 | 21,686 | 4 tháng |
CVPB2412 | 320 | 10 (+3.23%) | 19,100 | 19,650 | -3,127 | 23,417 | 7 tháng |
CVRE2409 | 20 | (0.00%) | 19,150 | -849 | 20,079 | 4 tháng | |
CVRE2410 | 240 | 20 (+9.09%) | 6,200 | 19,150 | -2,738 | 22,848 | 7 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,300 |
Giá thực hiện: | 16,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |