Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.19 (HOSE: CNVL2304)
CW.NVL.KIS.M.CA.T.19
270
Mở cửa290
Cao nhất310
Thấp nhất270
Cao nhất NY2,180
Thấp nhất NY130
KLGD353,300
NN mua96,800
NN bán83,900
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,600
Giá thực hiện15,555
Hòa vốn **16,635
S-X *1,045
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 100 | (0.00%) | 129,900 | -17,758 | 150,141 | 4 tháng | |
CFPT2407 | 590 | (0.00%) | 129,900 | -28,792 | 173,342 | 7 tháng | |
CHDB2401 | 110 | 100 (+1000%) | 100 | 22,700 | -2,317 | 25,384 | 4 tháng |
CHPG2411 | 10 | (0.00%) | 27,250 | -2,749 | 30,039 | 4 tháng | |
CHPG2412 | 250 | (0.00%) | 27,250 | -4,083 | 32,333 | 7 tháng | |
CMBB2408 | 170 | (0.00%) | 24,450 | 316 | 24,873 | 4 tháng | |
CMBB2409 | 510 | (0.00%) | 24,450 | -649 | 27,315 | 7 tháng | |
CMSN2407 | 20 | (0.00%) | 68,700 | -14,756 | 83,656 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 130 | -10 (-7.14%) | 100 | 68,700 | -16,978 | 86,978 | 7 tháng |
CMWG2409 | 50 | (0.00%) | 60,300 | -8,588 | 69,388 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 240 | (0.00%) | 60,300 | -10,477 | 73,177 | 7 tháng | |
CSHB2402 | 1,100 | (0.00%) | 12,600 | 2,385 | 12,198 | 4 tháng | |
CSHB2403 | 1,060 | (0.00%) | 12,600 | 1,484 | 13,027 | 7 tháng | |
CSSB2401 | 20 | (0.00%) | 19,750 | -249 | 20,079 | 4 tháng | |
CSTB2412 | 50 | (0.00%) | 38,800 | 114 | 38,886 | 4 tháng | |
CSTB2413 | 780 | (0.00%) | 38,800 | -879 | 42,799 | 7 tháng | |
CTCB2405 | 240 | (0.00%) | 28,150 | 1,282 | 28,068 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 540 | (0.00%) | 28,150 | 171 | 30,679 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 10 | (0.00%) | 14,650 | -3,238 | 17,928 | 4 tháng | |
CTPB2405 | 210 | (0.00%) | 14,650 | -4,349 | 19,839 | 7 tháng | |
CVHM2410 | 520 | (0.00%) | 52,000 | 4,001 | 50,599 | 4 tháng | |
CVHM2411 | 1,070 | (0.00%) | 52,000 | 1,445 | 55,905 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 1,770 | (0.00%) | 57,600 | 10,712 | 55,738 | 4 tháng | |
CVIC2407 | 2,020 | (0.00%) | 57,600 | 8,601 | 59,099 | 7 tháng | |
CVJC2401 | 10 | (0.00%) | 96,800 | -23,199 | 120,099 | 4 tháng | |
CVNM2408 | 10 | (0.00%) | 38,400 | 61,700 | -15,168 | 76,948 | 4 tháng |
CVPB2411 | 20 | (0.00%) | 19,700 | -1,966 | 21,706 | 4 tháng | |
CVPB2412 | 310 | (0.00%) | 19,700 | -3,077 | 23,397 | 7 tháng | |
CVRE2409 | 20 | (0.00%) | 19,200 | -799 | 20,079 | 4 tháng | |
CVRE2410 | 220 | (0.00%) | 19,200 | -2,688 | 22,768 | 7 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 15,555 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |