Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.19 (HOSE: CNVL2304)
CW.NVL.KIS.M.CA.T.19
270
Mở cửa290
Cao nhất310
Thấp nhất270
Cao nhất NY2,180
Thấp nhất NY130
KLGD353,300
NN mua96,800
NN bán83,900
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở16,600
Giá thực hiện15,555
Hòa vốn **16,635
S-X *1,045
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (NVL)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNVL2305 | 520 | -20 (-3.70%) | 75,500 | -3,249 | 19,079 | KIS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2315 | 1,350 | 300 (+28.57%) | 11,300 | 30,350 | 2,573 | 33,177 | 12 tháng |
CHPG2316 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 116,100 | 30,350 | 1,462 | 33,688 | 15 tháng |
CSTB2312 | 100 | (0.00%) | 91,500 | 27,850 | -5,483 | 33,833 | 12 tháng |
CSTB2313 | 240 | -30 (-11.11%) | 252,700 | 27,850 | -7,705 | 36,755 | 15 tháng |
CHDB2306 | 1,400 | -130 (-8.50%) | 100,200 | 23,600 | 4,259 | 24,215 | 12 tháng |
CHPG2319 | 560 | -80 (-12.50%) | 34,300 | 30,350 | 239 | 32,351 | 12 tháng |
CMSN2307 | 180 | (0.00%) | 10,200 | 71,000 | -11,999 | 84,799 | 12 tháng |
CNVL2305 | 520 | -20 (-3.70%) | 75,500 | 13,750 | -3,249 | 19,079 | 12 tháng |
CPDR2305 | 2,060 | -110 (-5.07%) | 10,200 | 26,800 | 6,578 | 28,462 | 12 tháng |
CPOW2306 | 70 | (0.00%) | 11,100 | -4,899 | 16,139 | 12 tháng | |
CSTB2316 | 50 | 10 (+25%) | 49,200 | 27,850 | -8,483 | 36,583 | 12 tháng |
CVHM2307 | 50 | 10 (+25%) | 104,300 | 40,950 | -21,716 | 63,066 | 12 tháng |
CVIC2306 | 170 | (0.00%) | 38,300 | 45,450 | -16,772 | 63,582 | 12 tháng |
CVNM2306 | 260 | -30 (-10.34%) | 65,300 | 66,800 | -4,907 | 74,175 | 12 tháng |
CVRE2308 | 200 | (0.00%) | 22,900 | -8,433 | 32,333 | 12 tháng | |
CHPG2337 | 700 | -100 (-12.50%) | 45,300 | 30,350 | 684 | 32,466 | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,050 | -140 (-11.76%) | 220,000 | 30,350 | 351 | 34,199 | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,430 | -80 (-2.28%) | 1,400 | 30,350 | 128 | 37,082 | 15 tháng |
CMSN2316 | 580 | -70 (-10.77%) | 280,700 | 71,000 | -12,979 | 89,779 | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,140 | -60 (-5%) | 279,000 | 71,000 | -15,868 | 95,988 | 15 tháng |
CPOW2313 | 190 | -10 (-5%) | 151,000 | 11,100 | -1,788 | 13,268 | 9 tháng |
CPOW2314 | 470 | -30 (-6%) | 791,800 | 11,100 | -2,011 | 14,051 | 12 tháng |
CPOW2315 | 700 | -10 (-1.41%) | 399,700 | 11,100 | -2,356 | 14,856 | 15 tháng |
CSHB2303 | 450 | -90 (-16.67%) | 887,200 | 11,750 | -595 | 13,245 | 9 tháng |
CSHB2304 | 340 | -10 (-2.86%) | 11,600 | 11,750 | 84 | 13,366 | 9 tháng |
CSHB2305 | 330 | (0.00%) | 200 | 11,750 | -805 | 14,205 | 12 tháng |
CSHB2306 | 1,190 | -50 (-4.03%) | 342,100 | 11,750 | -1,027 | 15,157 | 15 tháng |
CSTB2331 | 100 | -10 (-9.09%) | 1,100 | 27,850 | -7,149 | 35,499 | 9 tháng |
CSTB2332 | 270 | -10 (-3.57%) | 393,800 | 27,850 | -8,038 | 37,238 | 12 tháng |
CSTB2333 | 1,310 | -30 (-2.24%) | 477,100 | 27,850 | -8,261 | 38,731 | 15 tháng |
CTPB2305 | 330 | 50 (+17.86%) | 63,100 | 18,050 | -1,283 | 20,653 | 9 tháng |
CTPB2306 | 1,180 | 90 (+8.26%) | 124,700 | 18,050 | -1,838 | 22,248 | 12 tháng |
CVHM2316 | 130 | 30 (+30%) | 103,000 | 40,950 | -10,284 | 52,274 | 9 tháng |
CVHM2317 | 320 | -10 (-3.03%) | 1,506,400 | 40,950 | -11,395 | 54,905 | 12 tháng |
CVHM2318 | 900 | 40 (+4.65%) | 5,100 | 40,950 | -12,506 | 57,956 | 15 tháng |
CVIC2312 | 230 | 100 (+76.92%) | 74,400 | 45,450 | -6,895 | 54,645 | 9 tháng |
CVIC2313 | 420 | 20 (+5%) | 452,900 | 45,450 | -8,006 | 57,656 | 12 tháng |
CVIC2314 | 1,260 | 40 (+3.28%) | 888,300 | 45,450 | -9,117 | 60,867 | 15 tháng |
CVNM2314 | 450 | -30 (-6.25%) | 15,800 | 66,800 | -18,348 | 88,676 | 12 tháng |
CVNM2315 | 1,540 | -120 (-7.23%) | 3,500 | 66,800 | -20,308 | 93,145 | 15 tháng |
CVPB2317 | 100 | -10 (-9.09%) | 6,600 | 18,650 | -4,225 | 23,256 | 9 tháng |
CVPB2318 | 320 | 20 (+6.67%) | 213,200 | 18,650 | -4,766 | 24,636 | 12 tháng |
CVPB2319 | 1,210 | 50 (+4.31%) | 506,900 | 18,650 | -5,296 | 26,253 | 15 tháng |
CVRE2318 | 200 | 60 (+42.86%) | 180,600 | 22,900 | -8,099 | 31,799 | 9 tháng |
CVRE2319 | 220 | -20 (-8.33%) | 68,200 | 22,900 | -8,877 | 32,657 | 12 tháng |
CVRE2320 | 900 | -80 (-8.16%) | 511,600 | 22,900 | -9,433 | 34,133 | 15 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2023 |
Ngày niêm yết: | 14/07/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/07/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/12/2023 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 15,555 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |