Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.19 (HOSE: CNVL2304)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.19

Ngừng giao dịch

270

-10 (-3.57%)
22/12/2023 15:00

Mở cửa290

Cao nhất310

Thấp nhất270

Cao nhất NY2,180

Thấp nhất NY130

KLGD353,300

NN mua96,800

NN bán83,900

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở16,600

Giá thực hiện15,555

Hòa vốn **16,635

S-X *1,045

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CNVL2304: CHPG2331 CNVL1901 CNVL2303 CNVL2305 CVRE2322
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (NVL)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CNVL2305520-20 (-3.70%)75,500-3,24919,079KIS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,350300 (+28.57%)11,30030,3502,57333,17712 tháng
CHPG23161,200-30 (-2.44%)116,10030,3501,46233,68815 tháng
CSTB2312100 (0.00%)91,50027,850-5,48333,83312 tháng
CSTB2313240-30 (-11.11%)252,70027,850-7,70536,75515 tháng
CHDB23061,400-130 (-8.50%)100,20023,6004,25924,21512 tháng
CHPG2319560-80 (-12.50%)34,30030,35023932,35112 tháng
CMSN2307180 (0.00%)10,20071,000-11,99984,79912 tháng
CNVL2305520-20 (-3.70%)75,50013,750-3,24919,07912 tháng
CPDR23052,060-110 (-5.07%)10,20026,8006,57828,46212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,100-4,89916,13912 tháng
CSTB23165010 (+25%)49,20027,850-8,48336,58312 tháng
CVHM23075010 (+25%)104,30040,950-21,71663,06612 tháng
CVIC2306170 (0.00%)38,30045,450-16,77263,58212 tháng
CVNM2306260-30 (-10.34%)65,30066,800-4,90774,17512 tháng
CVRE2308200 (0.00%)22,900-8,43332,33312 tháng
CHPG2337700-100 (-12.50%)45,30030,35068432,4669 tháng
CHPG23381,050-140 (-11.76%)220,00030,35035134,19912 tháng
CHPG23393,430-80 (-2.28%)1,40030,35012837,08215 tháng
CMSN2316580-70 (-10.77%)280,70071,000-12,97989,77912 tháng
CMSN23171,140-60 (-5%)279,00071,000-15,86895,98815 tháng
CPOW2313190-10 (-5%)151,00011,100-1,78813,2689 tháng
CPOW2314470-30 (-6%)791,80011,100-2,01114,05112 tháng
CPOW2315700-10 (-1.41%)399,70011,100-2,35614,85615 tháng
CSHB2303450-90 (-16.67%)887,20011,750-59513,2459 tháng
CSHB2304340-10 (-2.86%)11,60011,7508413,3669 tháng
CSHB2305330 (0.00%)20011,750-80514,20512 tháng
CSHB23061,190-50 (-4.03%)342,10011,750-1,02715,15715 tháng
CSTB2331100-10 (-9.09%)1,10027,850-7,14935,4999 tháng
CSTB2332270-10 (-3.57%)393,80027,850-8,03837,23812 tháng
CSTB23331,310-30 (-2.24%)477,10027,850-8,26138,73115 tháng
CTPB230533050 (+17.86%)63,10018,050-1,28320,6539 tháng
CTPB23061,18090 (+8.26%)124,70018,050-1,83822,24812 tháng
CVHM231613030 (+30%)103,00040,950-10,28452,2749 tháng
CVHM2317320-10 (-3.03%)1,506,40040,950-11,39554,90512 tháng
CVHM231890040 (+4.65%)5,10040,950-12,50657,95615 tháng
CVIC2312230100 (+76.92%)74,40045,450-6,89554,6459 tháng
CVIC231342020 (+5%)452,90045,450-8,00657,65612 tháng
CVIC23141,26040 (+3.28%)888,30045,450-9,11760,86715 tháng
CVNM2314450-30 (-6.25%)15,80066,800-18,34888,67612 tháng
CVNM23151,540-120 (-7.23%)3,50066,800-20,30893,14515 tháng
CVPB2317100-10 (-9.09%)6,60018,650-4,22523,2569 tháng
CVPB231832020 (+6.67%)213,20018,650-4,76624,63612 tháng
CVPB23191,21050 (+4.31%)506,90018,650-5,29626,25315 tháng
CVRE231820060 (+42.86%)180,60022,900-8,09931,7999 tháng
CVRE2319220-20 (-8.33%)68,20022,900-8,87732,65712 tháng
CVRE2320900-80 (-8.16%)511,60022,900-9,43334,13315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/12/2023
Ngày đáo hạn:26/12/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:15,555
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.