Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CMWG2318)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2023.1
3,770
Mở cửa3,500
Cao nhất3,770
Thấp nhất3,500
Cao nhất NY4,850
Thấp nhất NY1,300
KLGD39,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **64,110
S-X *23,331
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 650 | -70 (-9.72%) | 293,800 | -2,200 | 68,600 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 12,600 | -6,200 | 73,180 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 10 | (0.00%) | 15,300 | -6,977 | 70,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 540 | (0.00%) | 1,800 | 64,700 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2503 | 1,510 | -70 (-4.43%) | 31,800 | 800 | 70,550 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,060 | -60 (-2.83%) | 300 | -2,200 | 76,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,590 | (0.00%) | 2,800 | 70,540 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 100 | (0.00%) | 2,000 | -3,100 | 67,200 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 750 | (0.00%) | -2,866 | 74,166 | KIS | 8 tháng | |
CMWG2508 | 750 | -40 (-5.06%) | 4,100 | -9,199 | 80,499 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,820 | -60 (-3.19%) | 7,400 | 9,300 | 69,060 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,020 | -30 (-1.46%) | 20,100 | 8,800 | 71,160 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,420 | -70 (-4.70%) | 49,000 | -200 | 72,520 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,280 | -60 (-4.48%) | 100 | -1,200 | 71,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,490 | -70 (-4.49%) | 100 | -3,200 | 74,450 | SSI | 7 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9527 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,669 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |