Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46 (HOSE: CMWG2316)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46

Ngừng giao dịch

3,730

120 (+3.32%)
21/08/2024 15:05

Mở cửa3,700

Cao nhất3,730

Thấp nhất3,700

Cao nhất NY3,730

Thấp nhất NY620

KLGD25,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở69,800

Giá thực hiện48,000

Hòa vốn **69,825

S-X *22,179

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406600-120 (-16.67%)464,400-2,80068,400SSI9 tháng
CMWG2407520-20 (-3.70%)41,700-6,80073,120ACBS12 tháng
CMWG241010 (0.00%)15,300-7,57770,877KIS7 tháng
CMWG2501450-90 (-16.67%)14,6001,20064,250VPBankS6 tháng
CMWG25031,450-130 (-8.23%)173,70020070,250SSI10 tháng
CMWG25042,010-110 (-5.19%)12,500-2,80076,050SSI15 tháng
CMWG25051,500-90 (-5.66%)1002,20070,000BSI9 tháng
CMWG250690-10 (-10%)22,600-3,70067,170VCI6 tháng
CMWG2507720-30 (-4%)100,000-3,46673,866KIS8 tháng
CMWG2508740-50 (-6.33%)8,800-9,79980,399KIS11 tháng
CMWG25091,770-110 (-5.85%)822,6008,70068,660HCM9 tháng
CMWG25101,960-90 (-4.39%)73,6008,20070,680HCM12 tháng
CMWG25111,400-90 (-6.04%)116,900-80072,400ACBS12 tháng
CMWG25121,280-60 (-4.48%)100-1,80071,400SSI5 tháng
CMWG25131,490-70 (-4.49%)100-3,80074,450SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,000 (0.00%)14,100116,200-2,942133,91512 tháng
CHPG24091,500-60 (-3.85%)37,90026,8501,85029,50012 tháng
CMBB24072,080 (0.00%)110,50025,0502,46026,20512 tháng
CMSN2406490-50 (-9.26%)101,20066,200-12,80081,94012 tháng
CMWG2407520-20 (-3.70%)41,70063,200-6,80073,12012 tháng
CSTB24103,500-20 (-0.57%)27,10046,9008,90048,50012 tháng
CTCB24031,750130 (+8.02%)92,90033,4507,45034,75012 tháng
CVHM24088,830370 (+4.37%)55,40071,70033,70073,32012 tháng
CVIB24071,170-40 (-3.31%)29,10018,00068719,56412 tháng
CVNM2407320-10 (-3.03%)29,00055,800-9,36567,00512 tháng
CVPB2409520-10 (-1.89%)294,20018,600-2,81822,43012 tháng
CVRE24074,710 (0.00%)24,5508,55025,42012 tháng
CFPT2513830-60 (-6.74%)140,100116,200-17,655144,55312 tháng
CHPG25181,240-10 (-0.80%)12,40026,850-1,15031,72012 tháng
CMBB25111,250-20 (-1.57%)30,60025,0505028,75012 tháng
CMSN25122,090-60 (-2.79%)38,90066,2006,20074,63012 tháng
CMWG25111,400-90 (-6.04%)116,90063,200-80072,40012 tháng
CSTB25153,820 (0.00%)46,9006,90051,46012 tháng
CTCB25072,850160 (+5.95%)3,00033,4504,95037,05012 tháng
CTPB25031,380 (0.00%)10,00013,40040015,76012 tháng
CVHM25125,400230 (+4.45%)1,90071,70013,70079,60012 tháng
CVIB25041,550 (0.00%)18,000-1,00022,10012 tháng
CVNM25111,580-30 (-1.86%)160,60055,80080064,48012 tháng
CVPB25131,850-20 (-1.07%)13,50018,60060021,70012 tháng
CVRE25122,110-50 (-2.31%)9,30024,5501,05027,72012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:24/10/2023
Ngày niêm yết:06/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:08/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:21/08/2024
Ngày đáo hạn:23/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.9527 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:48,000
Giá TH điều chỉnh:47,621
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate