Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46 (HOSE: CMWG2316)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46

2,150

(%)
10/05/2024 09:23

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY2,190

Thấp nhất NY620

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn105

Giá CK cơ sở58,800

Giá thực hiện48,000

Hòa vốn **60,900

S-X *10,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2316: CMWG2313 CMWG2318 CMWG2314 CMWG2305 CMWG2310
Trending: HPG (93.537) - NVL (93.478) - DIG (63.052) - MWG (60.108) - FPT (50.219)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,810 (0.00%)4 : 136,00023,14258,677ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,760-110 (-5.88%)5 : 154,5004,30063,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,940-20 (-1.02%)6 : 150,0008,80061,640SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,440-20 (-1.37%)10 : 152,0006,80066,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23162,150 (0.00%)6 : 148,00010,80060,900ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,800-110 (-3.78%)6 : 142,00016,80058,800VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,180 (0.00%)3 : 130,55024,0006,55030,540HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,330 (0.00%)2 : 122,75020,0005,35723,185MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN23021,090 (0.00%)6 : 171,60066,0005,60072,540MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23055,810 (0.00%)4 : 158,80036,00023,14258,677MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB2306130 (0.00%)2 : 127,95030,000-2,05030,260STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23027,020 (0.00%)3 : 148,35027,00021,35048,060TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302100-10 (-9.09%)4 : 141,05050,000-8,95050,400VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,350 (0.00%)2 : 121,55023,0003,47321,771VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230360 (0.00%)3 : 122,90025,000-2,10025,180VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23162,150 (0.00%)6 : 158,80048,00010,80060,900MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,190 (0.00%)3 : 127,95027,00095030,570STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,300 (0.00%)2 : 121,55017,0005,50322,277VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.