Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46 (HOSE: CMWG2316)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46
2,150
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,190
Thấp nhất NY620
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn105
Giá CK cơ sở58,800
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **60,900
S-X *10,800
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 23,142 | 58,677 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,760 | -110 (-5.88%) | 5 : 1 | 54,500 | 4,300 | 63,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,940 | -20 (-1.02%) | 6 : 1 | 50,000 | 8,800 | 61,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,440 | -20 (-1.37%) | 10 : 1 | 52,000 | 6,800 | 66,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,150 | (0.00%) | 6 : 1 | 48,000 | 10,800 | 60,900 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,800 | -110 (-3.78%) | 6 : 1 | 42,000 | 16,800 | 58,800 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,180 | (0.00%) | 3 : 1 | 30,550 | 24,000 | 6,550 | 30,540 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,330 | (0.00%) | 2 : 1 | 22,750 | 20,000 | 5,357 | 23,185 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 1,090 | (0.00%) | 6 : 1 | 71,600 | 66,000 | 5,600 | 72,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 5,810 | (0.00%) | 4 : 1 | 58,800 | 36,000 | 23,142 | 58,677 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 130 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,950 | 30,000 | -2,050 | 30,260 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 7,020 | (0.00%) | 3 : 1 | 48,350 | 27,000 | 21,350 | 48,060 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 100 | -10 (-9.09%) | 4 : 1 | 41,050 | 50,000 | -8,950 | 50,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,350 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,550 | 23,000 | 3,473 | 21,771 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 60 | (0.00%) | 3 : 1 | 22,900 | 25,000 | -2,100 | 25,180 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 2,150 | (0.00%) | 6 : 1 | 58,800 | 48,000 | 10,800 | 60,900 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,190 | (0.00%) | 3 : 1 | 27,950 | 27,000 | 950 | 30,570 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,300 | (0.00%) | 2 : 1 | 21,550 | 17,000 | 5,503 | 22,277 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |