Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMWG2313)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15

1,980

-20 (-1%)
08/05/2024 11:04

Mở cửa2,100

Cao nhất2,100

Thấp nhất1,880

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY400

KLGD1,031,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn93

Giá CK cơ sở58,800

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **61,880

S-X *8,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2313: CMWG2316 CMWG2314 CMWG2310 CMWG2305 CMWG2318
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,870-130 (-2.17%)4 : 136,00023,14258,915ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,780-170 (-8.72%)5 : 154,5004,30063,400HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,980-20 (-1%)6 : 150,0008,80061,880SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,440-60 (-4%)10 : 152,0006,80066,400SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23162,020-160 (-7.34%)6 : 148,00010,80060,120ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,800-50 (-1.75%)6 : 142,00016,80058,800VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2305880 (0.00%)6 : 127,50024,0003,50029,280ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,340-60 (-1.76%)10 : 1130,000100,00030,000133,400FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,960-50 (-1.25%)10 : 1130,000100,00030,000139,600FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331780-10 (-1.27%)6 : 130,05028,0002,05032,680HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332800-20 (-2.44%)6 : 130,05028,5001,55033,300HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333820-10 (-1.20%)6 : 130,05029,0001,05033,920HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334660 (0.00%)8 : 130,05029,50055034,780HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2314910-60 (-6.19%)4 : 122,60020,0002,60023,640MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,290-40 (-3.01%)4 : 122,60020,0002,60025,160MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231384010 (+1.20%)10 : 172,30080,000-7,70088,400MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,980-20 (-1%)6 : 158,80050,0008,80061,880MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,440-60 (-4%)10 : 158,80052,0006,80066,400MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232722010 (+4.76%)6 : 128,15032,000-3,85033,320STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232848010 (+2.13%)8 : 128,15033,000-4,85036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,92060 (+3.23%)8 : 148,55035,00013,55050,360TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 140,80050,000-9,20053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304960 (0.00%)4 : 121,55020,0002,67122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305660-10 (-1.49%)6 : 121,55022,00078324,505VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308280-10 (-3.45%)10 : 144,85050,000-5,15052,800VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309360-10 (-2.70%)10 : 144,85052,000-7,15055,600VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310250-20 (-7.41%)10 : 167,70080,000-10,69880,848VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311570-20 (-3.39%)10 : 167,70080,000-10,69883,984VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160-10 (-5.88%)4 : 118,65024,000-4,22623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315270 (0.00%)6 : 118,65024,500-4,70224,897VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE231522010 (+4.76%)8 : 123,00030,000-7,00031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.