Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMWG2313)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15

1,920

-80 (-4%)
08/05/2024 11:54

Mở cửa2,100

Cao nhất2,100

Thấp nhất1,880

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY400

KLGD1,032,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn93

Giá CK cơ sở58,600

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **61,520

S-X *8,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2313: CMWG2316 CMWG2314 CMWG2310 CMWG2305 CMWG2318
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/20241,920-80 (-4%)1,032,200
07/05/20242,00060 (+3.09%)994,100
06/05/20241,940320 (+19.75%)755,800
03/05/20241,62060 (+3.85%)1,351,400
02/05/20241,560100 (+6.85%)609,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG23055,870-130 (-2.17%)19,40022,94258,915ACBS12 tháng
CMWG23101,780-170 (-8.72%)3,4004,10063,400HCM12 tháng
CMWG23131,920-80 (-4%)1,032,2008,60061,520SSI10 tháng
CMWG23141,410-90 (-6%)1,790,3006,60066,100SSI15 tháng
CMWG23161,960-220 (-10.09%)885,40010,60059,760ACBS10 tháng
CMWG23182,780-70 (-2.46%)274,80016,60058,680VND8 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2305880 (0.00%)315,20027,5003,50029,28012 tháng
CFPT23133,320-80 (-2.35%)43,300130,00030,000133,20010 tháng
CFPT23143,940-70 (-1.75%)52,400130,00030,000139,40015 tháng
CHPG2331780-10 (-1.27%)657,70030,0002,00032,68012 tháng
CHPG2332800-20 (-2.44%)80,00030,0001,50033,30013 tháng
CHPG2333820-10 (-1.20%)29,50030,0001,00033,92014 tháng
CHPG2334650-10 (-1.52%)526,80030,00050034,70015 tháng
CMBB2314900-70 (-7.22%)148,60022,5002,50023,60010 tháng
CMBB23151,260-70 (-5.26%)559,10022,5002,50025,04015 tháng
CMSN231384010 (+1.20%)529,40072,200-7,80088,40012 tháng
CMWG23131,920-80 (-4%)1,032,20058,6008,60061,52010 tháng
CMWG23141,410-90 (-6%)1,790,30058,6006,60066,10015 tháng
CSTB232722010 (+4.76%)88,60028,050-3,95033,32010 tháng
CSTB232848010 (+2.13%)50,50028,050-4,95036,84015 tháng
CTCB23101,860 (0.00%)167,40048,40013,40049,88012 tháng
CVHM2313320 (0.00%)15,50040,950-9,05053,20012 tháng
CVIB2304960 (0.00%)117,00021,5002,62122,50410 tháng
CVIB2305660-10 (-1.49%)1,240,70021,50073324,50515 tháng
CVIC2308280-10 (-3.45%)277,60044,950-5,05052,80010 tháng
CVIC2309370 (0.00%)339,70044,950-7,05055,70012 tháng
CVNM2310250-20 (-7.41%)2,20067,700-10,69880,84810 tháng
CVNM2311570-20 (-3.39%)179,60067,700-10,69883,98415 tháng
CVPB2314160-10 (-5.88%)80,90018,650-4,22623,48610 tháng
CVPB2315260-10 (-3.70%)38,30018,650-4,70224,83915 tháng
CVRE2315210 (0.00%)80,20022,950-7,05031,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:09/10/2023
Ngày niêm yết:26/10/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:30/10/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:07/08/2024
Ngày đáo hạn:09/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:50,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.