Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMWG2313)
CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15
1,920
Mở cửa2,100
Cao nhất2,100
Thấp nhất1,880
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY400
KLGD1,032,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn93
Giá CK cơ sở58,600
Giá thực hiện50,000
Hòa vốn **61,520
S-X *8,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 1,920 | -80 (-4%) | 1,032,200 |
07/05/2024 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 994,100 |
06/05/2024 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 755,800 |
03/05/2024 | 1,620 | 60 (+3.85%) | 1,351,400 |
02/05/2024 | 1,560 | 100 (+6.85%) | 609,000 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,870 | -130 (-2.17%) | 19,400 | 22,942 | 58,915 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,780 | -170 (-8.72%) | 3,400 | 4,100 | 63,400 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,920 | -80 (-4%) | 1,032,200 | 8,600 | 61,520 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,410 | -90 (-6%) | 1,790,300 | 6,600 | 66,100 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,960 | -220 (-10.09%) | 885,400 | 10,600 | 59,760 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,780 | -70 (-2.46%) | 274,800 | 16,600 | 58,680 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2305 | 880 | (0.00%) | 315,200 | 27,500 | 3,500 | 29,280 | 12 tháng |
CFPT2313 | 3,320 | -80 (-2.35%) | 43,300 | 130,000 | 30,000 | 133,200 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,940 | -70 (-1.75%) | 52,400 | 130,000 | 30,000 | 139,400 | 15 tháng |
CHPG2331 | 780 | -10 (-1.27%) | 657,700 | 30,000 | 2,000 | 32,680 | 12 tháng |
CHPG2332 | 800 | -20 (-2.44%) | 80,000 | 30,000 | 1,500 | 33,300 | 13 tháng |
CHPG2333 | 820 | -10 (-1.20%) | 29,500 | 30,000 | 1,000 | 33,920 | 14 tháng |
CHPG2334 | 650 | -10 (-1.52%) | 526,800 | 30,000 | 500 | 34,700 | 15 tháng |
CMBB2314 | 900 | -70 (-7.22%) | 148,600 | 22,500 | 2,500 | 23,600 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -70 (-5.26%) | 559,100 | 22,500 | 2,500 | 25,040 | 15 tháng |
CMSN2313 | 840 | 10 (+1.20%) | 529,400 | 72,200 | -7,800 | 88,400 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,920 | -80 (-4%) | 1,032,200 | 58,600 | 8,600 | 61,520 | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,410 | -90 (-6%) | 1,790,300 | 58,600 | 6,600 | 66,100 | 15 tháng |
CSTB2327 | 220 | 10 (+4.76%) | 88,600 | 28,050 | -3,950 | 33,320 | 10 tháng |
CSTB2328 | 480 | 10 (+2.13%) | 50,500 | 28,050 | -4,950 | 36,840 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | (0.00%) | 167,400 | 48,400 | 13,400 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 320 | (0.00%) | 15,500 | 40,950 | -9,050 | 53,200 | 12 tháng |
CVIB2304 | 960 | (0.00%) | 117,000 | 21,500 | 2,621 | 22,504 | 10 tháng |
CVIB2305 | 660 | -10 (-1.49%) | 1,240,700 | 21,500 | 733 | 24,505 | 15 tháng |
CVIC2308 | 280 | -10 (-3.45%) | 277,600 | 44,950 | -5,050 | 52,800 | 10 tháng |
CVIC2309 | 370 | (0.00%) | 339,700 | 44,950 | -7,050 | 55,700 | 12 tháng |
CVNM2310 | 250 | -20 (-7.41%) | 2,200 | 67,700 | -10,698 | 80,848 | 10 tháng |
CVNM2311 | 570 | -20 (-3.39%) | 179,600 | 67,700 | -10,698 | 83,984 | 15 tháng |
CVPB2314 | 160 | -10 (-5.88%) | 80,900 | 18,650 | -4,226 | 23,486 | 10 tháng |
CVPB2315 | 260 | -10 (-3.70%) | 38,300 | 18,650 | -4,702 | 24,839 | 15 tháng |
CVRE2315 | 210 | (0.00%) | 80,200 | 22,950 | -7,050 | 31,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 09/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 26/10/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/10/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 09/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 50,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |