Chứng quyền MWG-HSC-MET16 (HOSE: CMWG2310)

CW MWG-HSC-MET16

Ngừng giao dịch

1,600

-310 (-16.23%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa1,800

Cao nhất1,820

Thấp nhất1,600

Cao nhất NY3,090

Thấp nhất NY220

KLGD345,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,100

Giá thực hiện54,500

Hòa vốn **62,007

S-X *8,030

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (107.710) - FPT (91.527) - MBB (70.015) - TCB (52.207) - VND (50.911)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24011,310-20 (-1.50%)211,600-10,28070,678ACBS12 tháng
CMWG240330-10 (-25%)782,400-9,28764,636HCM9 tháng
CMWG2405300-60 (-16.67%)4,296,900-10,80067,200SSI6 tháng
CMWG2406810-30 (-3.57%)266,600-10,80069,240SSI9 tháng
CMWG240761050 (+8.93%)214,500-14,80073,660ACBS12 tháng
CMWG2408440-40 (-8.33%)2,300-9,80067,640MBS6 tháng
CMWG240990-20 (-18.18%)3,000-13,68869,788KIS4 tháng
CMWG2410210 (0.00%)783,100-15,57772,877KIS7 tháng
CMWG2501690-90 (-11.54%)49,600-6,80065,450VPBankS6 tháng
CMWG2502680-20 (-2.86%)2,947,700-4,80063,400SSI5 tháng
CMWG25031,230-10 (-0.81%)130,900-7,80069,150SSI10 tháng
CMWG25041,610 (0.00%)2,369,600-10,80074,050SSI15 tháng
CMWG25051,200-100 (-7.69%)2,500-5,80068,200BSI9 tháng
CMWG2506610-1,060 (-63.47%)90,800-11,70068,730VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240320-10 (-33.33%)303,80026,100-4,40030,5809 tháng
CMBB24041,500-10 (-0.66%)101,30022,8502,43223,0259 tháng
CMSN240120-30 (-60%)706,60068,100-13,90082,1609 tháng
CSTB24041,890-70 (-3.57%)91,20038,2507,25038,5609 tháng
CVHM2402140-20 (-12.50%)381,90038,800-2,70042,0609 tháng
CVPB2403320-30 (-8.57%)376,00019,00019,6409 tháng
CVRE240210-10 (-50%)913,30016,600-6,90023,5409 tháng
CMWG240330-10 (-25%)782,40055,200-9,28764,6369 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/08/2024
Ngày đáo hạn:05/08/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9606 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:54,500
Giá TH điều chỉnh:54,070
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.