Chứng quyền MWG-HSC-MET16 (HOSE: CMWG2310)
CW MWG-HSC-MET16
1,880
Mở cửa1,710
Cao nhất1,880
Thấp nhất1,690
Cao nhất NY3,090
Thấp nhất NY220
KLGD17,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn89
Giá CK cơ sở59,100
Giá thực hiện54,500
Hòa vốn **63,900
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/05/2024 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 17,200 |
07/05/2024 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 58,400 |
06/05/2024 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 110,900 |
03/05/2024 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 316,100 |
02/05/2024 | 1,400 | 140 (+11.11%) | 327,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,900 | -100 (-1.67%) | 29,700 | 23,442 | 59,033 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 17,200 | 4,600 | 63,900 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 1,038,300 | 9,100 | 62,060 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 3,270,100 | 7,100 | 66,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 1,063,900 | 11,100 | 61,080 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,920 | 70 (+2.46%) | 298,600 | 17,100 | 59,520 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,990 | -80 (-1.32%) | 107,200 | 131,000 | 46,488 | 131,893 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,730 | 220 (+14.57%) | 1,439,000 | 30,700 | 1,700 | 32,460 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,960 | -140 (-6.67%) | 972,100 | 22,550 | 3,050 | 23,420 | 12 tháng |
CMSN2311 | 390 | 40 (+11.43%) | 168,900 | 72,300 | -16,200 | 91,620 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 17,200 | 59,100 | 4,600 | 63,900 | 12 tháng |
CSTB2325 | 460 | -120 (-20.69%) | 11,400 | 27,950 | -3,550 | 33,340 | 12 tháng |
CTCB2307 | 4,010 | 70 (+1.78%) | 187,900 | 48,200 | 14,200 | 50,040 | 12 tháng |
CVHM2311 | 120 | 30 (+33.33%) | 82,700 | 40,900 | -19,600 | 61,100 | 12 tháng |
CVPB2312 | 570 | -30 (-5%) | 87,800 | 18,550 | -1,466 | 21,103 | 12 tháng |
CVRE2313 | 200 | -10 (-4.76%) | 27,300 | 23,200 | -6,300 | 30,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 54,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |