Chứng quyền MWG-HSC-MET15 (HOSE: CMWG2309)

CW MWG-HSC-MET15

Ngừng giao dịch

110

40 (+57.14%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa150

Cao nhất200

Thấp nhất100

Cao nhất NY2,710

Thấp nhất NY30

KLGD374,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở55,600

Giá thực hiện54,000

Hòa vốn **54,550

S-X *1,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (110.049) - MBB (82.862) - FPT (78.583) - VCB (75.208) - NVL (73.512)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406600-90 (-13.04%)1,037,800-2,80068,400SSI9 tháng
CMWG2407520-30 (-5.45%)1,436,400-6,80073,120ACBS12 tháng
CMWG241020-20 (-50%)2,100-7,57770,977KIS7 tháng
CMWG2501410-50 (-10.87%)239,3001,20064,050VPBankS6 tháng
CMWG25031,40020 (+1.45%)713,00020070,000SSI10 tháng
CMWG25041,950-180 (-8.45%)276,100-2,80075,750SSI15 tháng
CMWG25051,450-50 (-3.33%)7,4002,20069,700BSI9 tháng
CMWG2506140-90 (-39.13%)159,600-3,70067,320VCI6 tháng
CMWG2507650-40 (-5.80%)345,900-3,46673,166KIS8 tháng
CMWG2508730-20 (-2.67%)25,500-9,79980,299KIS11 tháng
CMWG25091,77020 (+1.14%)1,604,0008,70068,660HCM9 tháng
CMWG25101,930-60 (-3.02%)447,3008,20070,440HCM12 tháng
CMWG25111,430-130 (-8.33%)43,200-80072,580ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,290-70 (-5.15%)234,40026,400-60029,5809 tháng
CTCB25062,000140 (+7.53%)17,10031,2006,20033,0009 tháng
CVRE25053,980-580 (-12.72%)1,00024,5507,55024,9609 tháng
CFPT25111,360-90 (-6.21%)474,000115,400-7,548136,4339 tháng
CFPT25121,750-30 (-1.69%)119,300115,400-9,531142,28312 tháng
CHPG25172,590-90 (-3.36%)697,40026,40090030,68012 tháng
CMBB25091,85010 (+0.54%)10,00024,85035028,2009 tháng
CMBB25102,39070 (+3.02%)124,40024,85035029,28012 tháng
CMSN25111,610-40 (-2.42%)956,40065,4006,40071,8809 tháng
CMWG25091,77020 (+1.14%)1,604,00063,2008,70068,6609 tháng
CMWG25101,930-60 (-3.02%)447,30063,2008,20070,44012 tháng
CSTB25132,460-170 (-6.46%)71,70044,9005,90048,8409 tháng
CSTB25142,850120 (+4.40%)12,00044,9005,40050,90012 tháng
CTPB25021,220-40 (-3.17%)119,10013,20014915,3259 tháng
CVHM25104,510-320 (-6.63%)315,60068,40010,90075,5409 tháng
CVHM25114,960120 (+2.48%)9,20068,40010,40077,84012 tháng
CVIC25096,150-400 (-6.11%)102,70085,50017,50092,6009 tháng
CVNM2510750-20 (-2.60%)219,30055,500-3,41564,7099 tháng
CVPB25111,430 (0.00%)368,90018,15013920,7959 tháng
CVPB25121,560-40 (-2.50%)145,30018,150-34721,53512 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)24,5503,05028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:54,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate