Chứng quyền MWG-HSC-MET15 (HOSE: CMWG2309)
CW MWG-HSC-MET15
110
Mở cửa150
Cao nhất200
Thấp nhất100
Cao nhất NY2,710
Thấp nhất NY30
KLGD374,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở55,600
Giá thực hiện54,000
Hòa vốn **54,550
S-X *1,600
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,810 | -90 (-1.53%) | 4 : 1 | 36,000 | 23,242 | 58,677 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 5 : 1 | 54,500 | 4,400 | 63,850 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,960 | -50 (-2.49%) | 6 : 1 | 50,000 | 8,900 | 61,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,460 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,000 | 6,900 | 66,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,150 | -30 (-1.38%) | 6 : 1 | 48,000 | 10,900 | 60,900 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,910 | -10 (-0.34%) | 6 : 1 | 42,000 | 16,900 | 59,460 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 6,070 | 80 (+1.34%) | 7.91 : 1 | 130,300 | 84,512 | 45,788 | 132,526 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CHPG2329 | 1,660 | -70 (-4.05%) | 2 : 1 | 30,450 | 29,000 | 1,450 | 32,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMBB2312 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 2 : 1 | 22,650 | 19,500 | 3,150 | 23,460 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2311 | 380 | -10 (-2.56%) | 8 : 1 | 71,400 | 88,500 | -17,100 | 91,540 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2310 | 1,870 | -10 (-0.53%) | 5 : 1 | 58,900 | 54,500 | 4,400 | 63,850 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CSTB2325 | 430 | -30 (-6.52%) | 4 : 1 | 27,800 | 31,500 | -3,700 | 33,220 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CTCB2307 | 4,060 | 50 (+1.25%) | 4 : 1 | 48,450 | 34,000 | 14,450 | 50,240 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVHM2311 | 130 | 10 (+8.33%) | 5 : 1 | 40,950 | 60,500 | -19,550 | 61,150 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVPB2312 | 650 | 80 (+14.04%) | 2 : 1 | 18,750 | 21,000 | -1,266 | 21,256 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CVRE2313 | 190 | -10 (-5%) | 4 : 1 | 22,850 | 29,500 | -6,650 | 30,260 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |