Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 (HOSE: CMWG2305)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36
6,320
Mở cửa6,300
Cao nhất6,390
Thấp nhất6,300
Cao nhất NY6,670
Thấp nhất NY1,050
KLGD3,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,000
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **60,697
S-X *25,342
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 600 | -90 (-13.04%) | 1,037,800 | -2,800 | 68,400 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,436,400 | -6,800 | 73,120 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 20 | -20 (-50%) | 2,100 | -7,577 | 70,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 410 | -50 (-10.87%) | 239,300 | 1,200 | 64,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,400 | 20 (+1.45%) | 713,000 | 200 | 70,000 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,950 | -180 (-8.45%) | 276,100 | -2,800 | 75,750 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 7,400 | 2,200 | 69,700 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 | -3,700 | 67,320 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 650 | -40 (-5.80%) | 345,900 | -3,466 | 73,166 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 730 | -20 (-2.67%) | 25,500 | -9,799 | 80,299 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,770 | 20 (+1.14%) | 1,604,000 | 8,700 | 68,660 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,930 | -60 (-3.02%) | 447,300 | 8,200 | 70,440 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 43,200 | -800 | 72,580 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 43,700 | 115,400 | -3,742 | 135,245 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 1,052,200 | 26,400 | 1,400 | 29,350 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,970 | 90 (+4.79%) | 1,406,200 | 24,850 | 2,260 | 26,013 | 12 tháng |
CMSN2406 | 430 | -40 (-8.51%) | 447,500 | 65,400 | -13,600 | 81,580 | 12 tháng |
CMWG2407 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,436,400 | 63,200 | -6,800 | 73,120 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,770 | -90 (-3.15%) | 478,200 | 44,900 | 6,900 | 46,310 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,350 | 60 (+4.65%) | 1,159,600 | 31,200 | 5,200 | 32,750 | 12 tháng |
CVHM2408 | 7,450 | -650 (-8.02%) | 5,000 | 68,400 | 30,400 | 67,800 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,180 | -10 (-0.84%) | 523,300 | 17,900 | 587 | 19,583 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 265,300 | 55,500 | -9,665 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 490 | 10 (+2.08%) | 437,600 | 18,150 | -3,268 | 22,372 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,600 | -410 (-8.18%) | 14,700 | 24,550 | 8,550 | 25,200 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,040 | 10 (+0.97%) | 3,700 | 115,400 | -18,455 | 147,260 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,210 | -240 (-16.55%) | 180,000 | 26,400 | -1,600 | 31,630 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 1,700 | 24,850 | -150 | 28,660 | 12 tháng |
CMSN2512 | 1,900 | 50 (+2.70%) | 800 | 65,400 | 5,400 | 73,300 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,430 | -130 (-8.33%) | 43,200 | 63,200 | -800 | 72,580 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,200 | 960 (+42.86%) | 22,600 | 44,900 | 4,900 | 49,600 | 12 tháng |
CTCB2507 | 2,260 | 690 (+43.95%) | 5,100 | 31,200 | 2,700 | 35,280 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,310 | -50 (-3.68%) | 113,300 | 13,200 | 200 | 15,620 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,850 | 10 (+0.21%) | 205,100 | 68,400 | 10,400 | 77,400 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,490 | 10 (+0.68%) | 4,000 | 17,900 | -1,100 | 21,980 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,540 | -130 (-7.78%) | 258,200 | 55,500 | 500 | 64,240 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,700 | -40 (-2.30%) | 36,200 | 18,150 | 150 | 21,400 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,070 | -330 (-13.75%) | 21,700 | 24,550 | 1,050 | 27,640 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9620 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 35,658 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |