Chứng quyền CMWG02MBS22CE (HOSE: CMWG2301)
CW CMWG02MBS22CE
1,150
Mở cửa1,170
Cao nhất1,170
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,350
Giá thực hiện46,300
Hòa vốn **54,350
S-X *3,050
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 36,000 | 20,042 | 55,864 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,400 | (0.00%) | 5 : 1 | 54,500 | 1,200 | 61,500 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,560 | (0.00%) | 6 : 1 | 50,000 | 5,700 | 59,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,210 | (0.00%) | 10 : 1 | 52,000 | 3,700 | 64,100 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 1,750 | 90 (+5.42%) | 6 : 1 | 48,000 | 7,700 | 58,500 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,430 | (0.00%) | 6 : 1 | 42,000 | 13,700 | 56,580 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |