Chứng quyền CMWG02MBS22CE (HOSE: CMWG2301)
CW CMWG02MBS22CE
1,150
Mở cửa1,170
Cao nhất1,170
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,350
Giá thực hiện46,300
Hòa vốn **54,350
S-X *3,050
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | 20 (+0.39%) | 150,100 | 19,942 | 55,864 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,400 | 140 (+11.11%) | 327,200 | 1,100 | 61,500 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,560 | 100 (+6.85%) | 609,000 | 5,600 | 59,360 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,210 | 70 (+6.14%) | 585,700 | 3,600 | 64,100 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,660 | 170 (+11.41%) | 212,900 | 7,600 | 57,960 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,430 | 130 (+5.65%) | 368,600 | 13,600 | 56,580 | VND | 8 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/07/2023 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 46,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |