Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-13 (HOSE: CMWG2211)

CW MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-13

Ngừng giao dịch

10

(%)
29/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY700

Thấp nhất NY10

KLGD8,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở42,900

Giá thực hiện75,000

Hòa vốn **75,100

S-X *-32,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (47.242) - MWG (40.002) - DIG (37.423) - NVL (35.362) - FPT (31.736)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,820720 (+14.12%)4 : 136,00022,64258,716ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23101,770280 (+18.79%)5 : 154,5003,80063,350HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,940320 (+19.75%)6 : 150,0008,30061,640SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,370120 (+9.60%)10 : 152,0006,30065,700SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG23162,050170 (+9.04%)6 : 148,00010,30060,300ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,67040 (+1.52%)6 : 142,00016,30058,020VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230588040 (+4.76%)6 : 127,60024,0003,60029,280ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,080120 (+4.05%)10 : 1127,600100,00027,600130,800FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23143,710110 (+3.06%)10 : 1127,600100,00027,600137,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG233168020 (+3.03%)6 : 129,30028,0001,30032,080HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG233271060 (+9.23%)6 : 129,30028,50080032,760HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG233372030 (+4.35%)6 : 129,30029,00030033,320HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233459030 (+5.36%)8 : 129,30029,500-20034,220HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231497080 (+8.99%)4 : 122,90020,0002,90023,880MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,350100 (+8%)4 : 122,90020,0002,90025,400MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231383050 (+6.41%)10 : 171,10080,000-8,90088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,940320 (+19.75%)6 : 158,30050,0008,30061,640MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,370120 (+9.60%)10 : 158,30052,0006,30065,700MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB232724010 (+4.35%)6 : 128,10032,000-3,90033,440STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328480 (0.00%)8 : 128,10033,000-4,90036,840STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,89070 (+3.85%)8 : 148,35035,00013,35050,120TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313320 (0.00%)10 : 141,15050,000-8,85053,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB2304990120 (+13.79%)4 : 121,70020,0002,82122,617VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB230568070 (+11.48%)6 : 121,70022,00093324,618VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230826030 (+13.04%)10 : 144,75050,000-5,25052,600VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230935020 (+6.06%)10 : 144,75052,000-7,25055,500VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310240 (0.00%)10 : 165,80080,000-12,59880,750VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311500 (0.00%)10 : 165,80080,000-12,59883,298VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314170 (0.00%)4 : 118,75024,000-4,12623,524VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528020 (+7.69%)6 : 118,75024,500-4,60224,954VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315230 (0.00%)8 : 123,35030,000-6,65031,840VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.