Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CMWG2210)

CW.MWG.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

10

(%)
08/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,300,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở39,400

Giá thực hiện58,999

Hòa vốn **59,199

S-X *-19,599

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2210: CACB2208 CHDB2303 CSTB2013 CVRE2306
Trending: HPG (221.230) - FPT (154.097) - MBB (116.389) - VCB (105.099) - VNM (87.079)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401400-210 (-34.43%)188,600-12,58067,067ACBS12 tháng
CMWG240540-10 (-20%)285,200-13,10066,160SSI6 tháng
CMWG2406600-170 (-22.08%)1,172,600-13,10068,400SSI9 tháng
CMWG2407580-50 (-7.94%)29,200-17,10073,480ACBS12 tháng
CMWG240860-80 (-57.14%)650,100-12,10065,360MBS6 tháng
CMWG241014010 (+7.69%)19,800-17,87772,177KIS7 tháng
CMWG250145040 (+9.76%)5,100-9,10064,250VPBankS6 tháng
CMWG2502340-60 (-15%)339,400-7,10061,700SSI5 tháng
CMWG25031,040-110 (-9.57%)79,500-10,10068,200SSI10 tháng
CMWG25041,470-10 (-0.68%)350,400-13,10073,350SSI15 tháng
CMWG2505840-210 (-20%)7,200-8,10066,040BSI9 tháng
CMWG2506220-100 (-31.25%)65,800-14,00067,560VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407500 (0.00%)100116,300-42,392171,1077 tháng
CHPG2412140-40 (-22.22%)353,00024,300-7,03331,8937 tháng
CMBB2409320-70 (-17.95%)50,30022,850-2,24926,4907 tháng
CMSN240890-10 (-10%)163,40055,500-30,17886,5787 tháng
CMWG241014010 (+7.69%)19,80052,900-17,87772,1777 tháng
CSHB2403750-10 (-1.32%)126,90011,70058412,4687 tháng
CSTB241353030 (+6%)73,50036,400-3,27941,7997 tháng
CTCB2406290-150 (-34.09%)35,00025,950-2,02929,4297 tháng
CTPB2405290110 (+61.11%)3,00012,950-6,04920,1597 tháng
CVHM24111,270-30 (-2.31%)5,60052,6002,04556,9057 tháng
CVIC24073,170360 (+12.81%)138,80064,00015,00164,8497 tháng
CVPB241280-120 (-60%)185,70016,950-5,82722,9377 tháng
CVRE2410190-160 (-45.71%)661,90019,150-2,73822,6487 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:10/08/2022
Ngày niêm yết:02/09/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:06/09/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:08/03/2023
Ngày đáo hạn:10/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:58,999
Khối lượng Niêm yết:1,300,000
Khối lượng lưu hành:1,300,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate