Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CMWG2210)
CW.MWG.KIS.M.CA.T.02
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,120
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,300,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở39,400
Giá thực hiện58,999
Hòa vốn **59,199
S-X *-19,599
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 400 | -210 (-34.43%) | 188,600 | -12,580 | 67,067 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 40 | -10 (-20%) | 285,200 | -13,100 | 66,160 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 600 | -170 (-22.08%) | 1,172,600 | -13,100 | 68,400 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 580 | -50 (-7.94%) | 29,200 | -17,100 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 60 | -80 (-57.14%) | 650,100 | -12,100 | 65,360 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 140 | 10 (+7.69%) | 19,800 | -17,877 | 72,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 450 | 40 (+9.76%) | 5,100 | -9,100 | 64,250 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 340 | -60 (-15%) | 339,400 | -7,100 | 61,700 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,040 | -110 (-9.57%) | 79,500 | -10,100 | 68,200 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 350,400 | -13,100 | 73,350 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 840 | -210 (-20%) | 7,200 | -8,100 | 66,040 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 220 | -100 (-31.25%) | 65,800 | -14,000 | 67,560 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 500 | (0.00%) | 100 | 116,300 | -42,392 | 171,107 | 7 tháng |
CHPG2412 | 140 | -40 (-22.22%) | 353,000 | 24,300 | -7,033 | 31,893 | 7 tháng |
CMBB2409 | 320 | -70 (-17.95%) | 50,300 | 22,850 | -2,249 | 26,490 | 7 tháng |
CMSN2408 | 90 | -10 (-10%) | 163,400 | 55,500 | -30,178 | 86,578 | 7 tháng |
CMWG2410 | 140 | 10 (+7.69%) | 19,800 | 52,900 | -17,877 | 72,177 | 7 tháng |
CSHB2403 | 750 | -10 (-1.32%) | 126,900 | 11,700 | 584 | 12,468 | 7 tháng |
CSTB2413 | 530 | 30 (+6%) | 73,500 | 36,400 | -3,279 | 41,799 | 7 tháng |
CTCB2406 | 290 | -150 (-34.09%) | 35,000 | 25,950 | -2,029 | 29,429 | 7 tháng |
CTPB2405 | 290 | 110 (+61.11%) | 3,000 | 12,950 | -6,049 | 20,159 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 5,600 | 52,600 | 2,045 | 56,905 | 7 tháng |
CVIC2407 | 3,170 | 360 (+12.81%) | 138,800 | 64,000 | 15,001 | 64,849 | 7 tháng |
CVPB2412 | 80 | -120 (-60%) | 185,700 | 16,950 | -5,827 | 22,937 | 7 tháng |
CVRE2410 | 190 | -160 (-45.71%) | 661,900 | 19,150 | -2,738 | 22,648 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 10/08/2022 |
Ngày niêm yết: | 02/09/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 06/09/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/03/2023 |
Ngày đáo hạn: | 10/03/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 20 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 58,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,300,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,300,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |