Chứng quyền CMWG01MBS22CE (HOSE: CMWG2207)
CW CMWG01MBS22CE
10
Mở cửa20
Cao nhất400
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,840
Thấp nhất NY10
KLGD367,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện74,565
Hòa vốn **74,625
S-X *-25,065
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,820 | 720 (+14.12%) | 4 : 1 | 36,000 | 22,642 | 58,716 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,770 | 280 (+18.79%) | 5 : 1 | 54,500 | 3,800 | 63,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,940 | 320 (+19.75%) | 6 : 1 | 50,000 | 8,300 | 61,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,370 | 120 (+9.60%) | 10 : 1 | 52,000 | 6,300 | 65,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,050 | 170 (+9.04%) | 6 : 1 | 48,000 | 10,300 | 60,300 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,670 | 40 (+1.52%) | 6 : 1 | 42,000 | 16,300 | 58,020 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |