Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMWG2206)
CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD126,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,800,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,600
Giá thực hiện88,060
Hòa vốn **88,110
S-X *-44,460
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,030 | -70 (-1.37%) | 359,300 | 19,842 | 55,587 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,360 | -40 (-2.86%) | 6,000 | 1,000 | 61,300 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,510 | -50 (-3.21%) | 299,000 | 5,500 | 59,060 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,180 | -30 (-2.48%) | 797,500 | 3,500 | 63,800 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,660 | (0.00%) | 491,200 | 7,500 | 57,960 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,590 | 160 (+6.58%) | 149,900 | 13,500 | 57,540 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2304 | 1,940 | 10 (+0.52%) | 200 | 27,150 | 4,150 | 28,820 | 12 tháng |
CTCB2309 | 4,790 | 330 (+7.40%) | 37,600 | 48,150 | 13,150 | 49,370 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.97 : 1 |
Giá phát hành: | 2,590 |
Giá thực hiện: | 88,060 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,800,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,800,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |