Chứng quyền MWG-HSC-MET11 (HOSE: CMWG2205)
CW MWG-HSC-MET11
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD854,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện155,500
Hòa vốn **77,349
S-X *-27,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 610 | -110 (-15.28%) | 375,300 | -2,600 | 68,440 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 12,600 | -6,600 | 73,180 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 10 | (0.00%) | 15,300 | -7,377 | 70,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 400 | -140 (-25.93%) | 3,400 | 1,400 | 64,000 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,490 | -90 (-5.70%) | 45,700 | 400 | 70,450 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,060 | -60 (-2.83%) | 2,000 | -2,600 | 76,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 100 | 2,400 | 70,000 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 100 | (0.00%) | 2,000 | -3,500 | 67,200 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 750 | (0.00%) | -3,266 | 74,166 | KIS | 8 tháng | |
CMWG2508 | 750 | -40 (-5.06%) | 4,100 | -9,599 | 80,499 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,790 | -90 (-4.79%) | 22,700 | 8,900 | 68,820 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,980 | -70 (-3.41%) | 22,100 | 8,400 | 70,840 | HCM | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,400 | -90 (-6.04%) | 109,900 | -600 | 72,400 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2512 | 1,280 | -60 (-4.48%) | 100 | -1,600 | 71,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2513 | 1,490 | -70 (-4.49%) | 100 | -3,600 | 74,450 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,510 | -10 (-0.66%) | 5,900 | 27,000 | 30,020 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 10,200 | 33,050 | 8,050 | 34,400 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,600 | 7,600 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,410 | -90 (-6%) | 95,500 | 116,500 | -6,448 | 136,929 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,710 | -120 (-6.56%) | 1,500 | 116,500 | -8,431 | 141,886 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,780 | (0.00%) | 4,500 | 27,000 | 1,500 | 31,060 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 24,950 | 450 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,370 | -100 (-4.05%) | 900 | 24,950 | 450 | 29,240 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,740 | -60 (-3.33%) | 240,300 | 66,400 | 7,400 | 72,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,790 | -90 (-4.79%) | 22,700 | 63,400 | 8,900 | 68,820 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,980 | -70 (-3.41%) | 22,100 | 63,400 | 8,400 | 70,840 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 5,000 | 47,050 | 8,050 | 50,800 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,050 | 7,550 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | -50 (-3.91%) | 8,900 | 13,400 | 349 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 72,400 | 14,900 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 72,400 | 14,400 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 89,000 | 21,000 | 95,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 750 | -30 (-3.85%) | 79,400 | 55,800 | -3,115 | 64,709 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,510 | -90 (-5.63%) | 48,500 | 18,550 | 539 | 20,951 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,690 | -60 (-3.43%) | 26,400 | 18,550 | 53 | 21,788 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,600 | 3,100 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 155,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 77,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |