Chứng quyền MWG-HSC-MET11 (HOSE: CMWG2205)
CW MWG-HSC-MET11
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD854,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện155,500
Hòa vốn **77,349
S-X *-27,800
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2215 | 520 | 40 (+8.33%) | 340,400 | -4,200 | 50,200 | HCM | 11 tháng |
CMWG2214 | 300 | 30 (+11.11%) | 802,800 | -5,700 | 49,500 | HCM | 9 tháng |
CMWG2301 | 370 | 80 (+27.59%) | 1,300 | -5,500 | 48,890 | MBS | 5 tháng |
CMWG2302 | 310 | 10 (+3.33%) | 1,058,700 | -9,200 | 51,860 | ACBS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2214 | 1,550 | 120 (+8.39%) | 45,300 | 83,800 | 7,800 | 91,500 | 11 tháng |
CHPG2227 | 2,020 | 120 (+6.32%) | 133,700 | 21,600 | 1,100 | 24,540 | 11 tháng |
CMBB2215 | 1,910 | 350 (+22.44%) | 65,600 | 19,700 | 1,700 | 21,820 | 11 tháng |
CMWG2215 | 520 | 40 (+8.33%) | 340,400 | 40,800 | -4,200 | 50,200 | 11 tháng |
CSTB2225 | 4,600 | 190 (+4.31%) | 290,200 | 28,300 | 7,800 | 29,700 | 11 tháng |
CTCB2216 | 1,920 | 400 (+26.32%) | 87,500 | 32,200 | 4,700 | 35,180 | 11 tháng |
CVHM2220 | 1,190 | -310 (-20.67%) | 48,600 | 53,400 | -4,600 | 63,950 | 11 tháng |
CVRE2221 | 520 | 20 (+4%) | 163,300 | 27,100 | -5,400 | 34,580 | 11 tháng |
CACB2208 | 1,400 | 100 (+7.69%) | 469,400 | 21,800 | 3,855 | 22,619 | 9 tháng |
CFPT2213 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 198,300 | 83,800 | 9,300 | 88,200 | 9 tháng |
CHPG2226 | 1,890 | 140 (+8%) | 18,800 | 21,600 | 2,100 | 23,280 | 9 tháng |
CMBB2214 | 1,880 | 340 (+22.08%) | 1,987,300 | 19,700 | 2,700 | 20,760 | 9 tháng |
CMSN2215 | 150 | 10 (+7.14%) | 82,700 | 72,300 | -29,700 | 103,500 | 9 tháng |
CMWG2214 | 300 | 30 (+11.11%) | 802,800 | 40,800 | -5,700 | 49,500 | 9 tháng |
CSTB2224 | 4,590 | 270 (+6.25%) | 192,700 | 28,300 | 8,300 | 29,180 | 9 tháng |
CTCB2215 | 1,840 | 380 (+26.03%) | 58,700 | 32,200 | 5,700 | 33,860 | 9 tháng |
CVHM2219 | 950 | 10 (+1.06%) | 112,000 | 53,400 | -2,600 | 60,750 | 9 tháng |
CVIB2201 | 2,820 | 640 (+29.36%) | 67,400 | 23,050 | 3,880 | 24,444 | 9 tháng |
CVNM2212 | 200 | -10 (-4.76%) | 267,600 | 65,900 | -14,660 | 82,132 | 9 tháng |
CVPB2214 | 1,020 | 90 (+9.68%) | 570,700 | 19,850 | 2,850 | 21,080 | 9 tháng |
CVRE2220 | 480 | 20 (+4.35%) | 93,900 | 27,100 | -2,900 | 31,920 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 155,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 77,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |