Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15 (HOSE: CMWG2204)
CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,300
Thấp nhất NY10
KLGD598,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,200
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,130
S-X *-9,880
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 350 | -260 (-42.62%) | 277,600 | -12,580 | 66,868 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 40 | -10 (-20%) | 314,800 | -13,100 | 66,160 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 420 | -350 (-45.45%) | 1,201,000 | -13,100 | 67,680 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 600 | -30 (-4.76%) | 54,300 | -17,100 | 73,600 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 70 | -70 (-50%) | 651,200 | -12,100 | 65,420 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 140 | 10 (+7.69%) | 19,800 | -17,877 | 72,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 410 | (0.00%) | 5,900 | -9,100 | 64,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 300 | -100 (-25%) | 505,500 | -7,100 | 61,500 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 990 | -160 (-13.91%) | 84,200 | -10,100 | 67,950 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 351,800 | -13,100 | 73,350 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 890 | -160 (-15.24%) | 7,300 | -8,100 | 66,340 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 210 | -110 (-34.38%) | 81,600 | -14,000 | 67,530 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 290 | -90 (-23.68%) | 358,500 | 24,300 | -3,877 | 28,969 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,660 | 150 (+9.93%) | 1,710,800 | 23,200 | 2,797 | 23,230 | 12 tháng |
CMWG2401 | 350 | -260 (-42.62%) | 277,600 | 52,900 | -12,580 | 66,868 | 12 tháng |
CSTB2402 | 2,450 | 110 (+4.70%) | 356,500 | 37,200 | 7,200 | 37,350 | 12 tháng |
CVIB2402 | 260 | -30 (-10.34%) | 244,200 | 18,450 | -2,065 | 20,960 | 12 tháng |
CVNM2401 | 270 | -140 (-34.15%) | 328,700 | 57,600 | -5,732 | 65,404 | 12 tháng |
CVPB2401 | 200 | -30 (-13.04%) | 303,300 | 17,300 | -2,639 | 20,319 | 12 tháng |
CFPT2404 | 2,170 | 30 (+1.40%) | 4,700 | 117,000 | -3,161 | 152,494 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | 60 (+4.48%) | 327,200 | 24,300 | -700 | 29,200 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,590 | -160 (-9.14%) | 2,134,500 | 23,200 | 610 | 25,353 | 12 tháng |
CMSN2406 | 440 | -50 (-10.20%) | 420,700 | 56,700 | -22,300 | 81,640 | 12 tháng |
CMWG2407 | 600 | -30 (-4.76%) | 54,300 | 52,900 | -17,100 | 73,600 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,360 | -140 (-9.33%) | 399,000 | 37,200 | -800 | 42,080 | 12 tháng |
CTCB2403 | 750 | -20 (-2.60%) | 376,500 | 26,300 | 300 | 29,750 | 12 tháng |
CVHM2408 | 4,330 | 420 (+10.74%) | 86,000 | 53,400 | 15,400 | 55,320 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,250 | -240 (-16.11%) | 509,200 | 18,450 | 450 | 20,500 | 12 tháng |
CVNM2407 | 490 | -10 (-2%) | 153,500 | 57,600 | -9,872 | 70,389 | 12 tháng |
CVPB2409 | 470 | -60 (-11.32%) | 211,600 | 17,300 | -4,700 | 22,940 | 12 tháng |
CVRE2407 | 2,080 | -20 (-0.95%) | 210,600 | 19,450 | 3,450 | 20,160 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 145,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |