Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7
10
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD278,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,100
Giá thực hiện148,000
Hòa vốn **73,606
S-X *-3,471
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2314 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 1,287,800 | 14,410 | 66,968 | SSI | 15 tháng |
CMWG2401 | 2,030 | -120 (-5.58%) | 304,200 | 520 | 73,535 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2402 | 940 | -80 (-7.84%) | 189,700 | 2,505 | 68,157 | HCM | 6 tháng |
CMWG2403 | 1,500 | -70 (-4.46%) | 129,100 | 1,513 | 71,927 | HCM | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4797 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 148,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,571 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |