Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7
10
Mở cửa80
Cao nhất80
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD278,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở70,100
Giá thực hiện148,000
Hòa vốn **73,606
S-X *-3,471
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2215 | 500 | -70 (-12.28%) | 160,600 | -4,350 | 50,000 | HCM | 11 tháng |
CMWG2214 | 320 | -30 (-8.57%) | 450,800 | -5,850 | 49,700 | HCM | 9 tháng |
CMWG2301 | 350 | -60 (-14.63%) | 1,900 | -5,650 | 48,750 | MBS | 5 tháng |
CMWG2302 | 260 | -30 (-10.34%) | 2,906,300 | -9,350 | 51,560 | ACBS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2301 | 350 | -10 (-2.78%) | 316,000 | 21,600 | -1,520 | 23,704 | 6 tháng |
CHPG2305 | 700 | 50 (+7.69%) | 38,800 | 22,800 | -400 | 24,600 | 6 tháng |
CMBB2303 | 390 | -30 (-7.14%) | 349,000 | 20,000 | -800 | 21,580 | 6 tháng |
CSTB2302 | 840 | -130 (-13.40%) | 159,400 | 27,600 | -600 | 29,880 | 6 tháng |
CTPB2301 | 1,300 | -160 (-10.96%) | 143,200 | 25,600 | 2,169 | 26,945 | 6 tháng |
CVIB2301 | 390 | -120 (-23.53%) | 214,200 | 22,850 | -1,425 | 25,003 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4797 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 148,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,571 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |