Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7
1,790
90 (+5.29%)
24/06/2022 15:00
Mở cửa1,740
Cao nhất1,830
Thấp nhất1,670
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY640
KLGD1,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn93
Giá CK cơ sở71,900
Giá thực hiện148,000
Hòa vốn **79,800
S-X *-1,671
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
24/06/2022 | 1,790 | 90 (+5.29%) | 1,000 |
23/06/2022 | 1,700 | -130 (-7.10%) | 60,200 |
22/06/2022 | 1,830 | -30 (-1.61%) | 44,600 |
21/06/2022 | 1,860 | 30 (+1.64%) | 79,900 |
20/06/2022 | 1,830 | -410 (-18.30%) | 36,200 |
KLGD: cp, Giá: đồng
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2201 | 2,350 | (0.00%) | 33,700 | 5,040 | 78,542 | HCM | 9 tháng |
CMWG2202 | 1,350 | -50 (-3.57%) | 334,700 | -180 | 76,107 | VND | 5 tháng |
CMWG2203 | 1,790 | 90 (+5.29%) | 1,000 | -1,671 | 79,800 | VCI | 6 tháng |
CMWG2204 | 1,500 | -30 (-1.96%) | 237,900 | -180 | 79,537 | ACBS | 6 tháng |
CMWG2205 | 1,430 | 20 (+1.42%) | 99,300 | -5,400 | 84,408 | HCM | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 280 | -60 (-17.65%) | 54,400 | 23,000 | -8,500 | 32,060 | 6 tháng |
CHPG2207 | 140 | -20 (-12.50%) | 100,200 | 21,800 | -17,157 | 39,275 | 6 tháng |
CKDH2205 | 100 | 30 (+42.86%) | 28,800 | 38,450 | -19,550 | 58,300 | 6 tháng |
CMBB2203 | 150 | -10 (-6.25%) | 10,900 | 23,700 | -11,800 | 35,800 | 6 tháng |
CMWG2203 | 1,790 | 90 (+5.29%) | 1,000 | 71,900 | -1,671 | 79,800 | 6 tháng |
CNVL2203 | 380 | -30 (-7.32%) | 48,200 | 74,000 | -18,500 | 94,400 | 6 tháng |
CSTB2206 | 150 | 10 (+7.14%) | 16,200 | 21,200 | -16,300 | 37,800 | 6 tháng |
CVHM2206 | 150 | -10 (-6.25%) | 5,900 | 63,200 | -20,360 | 84,289 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.4797 : 1 |
Giá phát hành: | 1,990 |
Giá thực hiện: | 148,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 73,571 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |