Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CMWG2202)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2022.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,920
Thấp nhất NY10
KLGD426,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,000
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,110
S-X *-10,080
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,310 | -20 (-1.50%) | 211,600 | -10,280 | 70,678 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2403 | 30 | -10 (-25%) | 782,400 | -9,287 | 64,636 | HCM | 9 tháng |
CMWG2405 | 300 | -60 (-16.67%) | 4,296,900 | -10,800 | 67,200 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 810 | -30 (-3.57%) | 266,600 | -10,800 | 69,240 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 610 | 50 (+8.93%) | 214,500 | -14,800 | 73,660 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 440 | -40 (-8.33%) | 2,300 | -9,800 | 67,640 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 90 | -20 (-18.18%) | 3,000 | -13,688 | 69,788 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 210 | (0.00%) | 783,100 | -15,577 | 72,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 690 | -90 (-11.54%) | 49,600 | -6,800 | 65,450 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 680 | -20 (-2.86%) | 2,947,700 | -4,800 | 63,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,230 | -10 (-0.81%) | 130,900 | -7,800 | 69,150 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,610 | (0.00%) | 2,369,600 | -10,800 | 74,050 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 2,500 | -5,800 | 68,200 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 610 | -1,060 (-63.47%) | 90,800 | -11,700 | 68,730 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.9826 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 145,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |