Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2022.1 (HOSE: CMWG2202)
CW.MWG.VND.M.CA.T.2022.1
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,920
Thấp nhất NY10
KLGD426,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,000
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,110
S-X *-10,080
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 6,000 | 180 (+3.09%) | 4 : 1 | 36,000 | 23,642 | 59,430 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2310 | 1,950 | 180 (+10.17%) | 5 : 1 | 54,500 | 4,800 | 64,250 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 2,000 | 60 (+3.09%) | 6 : 1 | 50,000 | 9,300 | 62,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,500 | 130 (+9.49%) | 10 : 1 | 52,000 | 7,300 | 67,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2316 | 2,180 | 130 (+6.34%) | 6 : 1 | 48,000 | 11,300 | 61,080 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,850 | 180 (+6.74%) | 6 : 1 | 42,000 | 17,300 | 59,100 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2322 | 1,260 | 110 (+9.57%) | 2 : 1 | 30,150 | 30,000 | 150 | 32,520 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 15/07/2024 |
CPOW2309 | 10 | (0.00%) | 2 : 1 | 11,100 | 14,500 | -3,400 | 14,520 | POW | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CSTB2318 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 28,300 | 32,000 | -3,700 | 32,080 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 15/05/2024 |
CACB2306 | 2,000 | 10 (+0.50%) | 3 : 1 | 27,650 | 22,000 | 5,650 | 28,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CACB2307 | 660 | 10 (+1.54%) | 6 : 1 | 27,650 | 25,000 | 2,650 | 28,960 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CFPT2316 | 4,910 | 340 (+7.44%) | 10 : 1 | 131,300 | 82,000 | 49,300 | 131,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CFPT2317 | 2,230 | 130 (+6.19%) | 15 : 1 | 131,300 | 101,000 | 30,300 | 134,450 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CHPG2341 | 1,150 | 220 (+23.66%) | 2 : 1 | 30,150 | 30,000 | 150 | 32,300 | HPG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CHPG2342 | 890 | 70 (+8.54%) | 10 : 1 | 30,150 | 24,000 | 6,150 | 32,900 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CMBB2317 | 740 | (0.00%) | 5 : 1 | 22,750 | 20,000 | 2,750 | 23,700 | MBB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CMBB2318 | 1,590 | (0.00%) | 4 : 1 | 22,750 | 18,000 | 4,750 | 24,360 | MBB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CMWG2318 | 2,850 | 180 (+6.74%) | 6 : 1 | 59,300 | 42,000 | 17,300 | 59,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |
CSTB2336 | 40 | 10 (+33.33%) | 5 : 1 | 28,300 | 31,000 | -2,700 | 31,200 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/05/2024 |
CSTB2337 | 1,040 | (0.00%) | 7 : 1 | 28,300 | 27,000 | 1,300 | 34,280 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/11/2024 |
CVIB2307 | 1,030 | 10 (+0.98%) | 4 : 1 | 21,700 | 21,000 | 1,877 | 23,712 | VIB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2321 | 460 | (0.00%) | 7 : 1 | 18,800 | 18,000 | 800 | 21,220 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 19/08/2024 |
CVPB2322 | 490 | -10 (-2%) | 4 : 1 | 18,800 | 20,000 | -1,200 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 19/09/2024 |
CVRE2322 | 870 | -20 (-2.25%) | 3 : 1 | 23,350 | 24,000 | -650 | 26,610 | VRE | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |