Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMWG2109)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A4
6,010
Mở cửa5,900
Cao nhất6,190
Thấp nhất5,810
Cao nhất NY9,990
Thấp nhất NY5,050
KLGD44,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở136,300
Giá thực hiện112,954
Hòa vốn **132,907
S-X *23,346
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,570 | 20 (+0.44%) | 226,400 | 18,342 | 53,764 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 4,600 | 54,350 | HCM | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,190 | 60 (+5.31%) | 70,000 | -500 | 60,450 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,330 | 20 (+1.53%) | 82,700 | 4,000 | 57,980 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,090 | -20 (-1.80%) | 864,500 | 2,000 | 62,900 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 240 | (0.00%) | 10,100 | 5,112 | 53,688 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 1,400 | 20 (+1.45%) | 158,600 | 6,000 | 56,400 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,100 | 20 (+0.96%) | 498,500 | 12,000 | 54,600 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 490 | -870 (-63.97%) | 8,900 | 26,650 | 1,650 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2401 | 280 | (0.00%) | 28,400 | -2,600 | 31,840 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 1,400 | (0.00%) | 22,200 | 2,200 | 22,800 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 180 | (0.00%) | 28,600 | -2,400 | 31,540 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 6,650 | (0.00%) | 46,050 | 12,050 | 47,300 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 700 | (0.00%) | 11,000 | 17,800 | -700 | 19,900 | 6 tháng |
CVHM2401 | 600 | -30 (-4.76%) | 4,100 | 40,850 | -2,150 | 45,400 | 6 tháng |
CVIB2401 | 960 | (0.00%) | 21,150 | 1,327 | 21,631 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.32 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 112,954 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |