Chứng quyền CMWG04MBS20CE (HOSE: CMWG2103)
CW CMWG04MBS20CE
2,100
Mở cửa2,020
Cao nhất2,150
Thấp nhất1,930
Cao nhất NY6,000
Thấp nhất NY1,090
KLGD412,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở151,100
Giá thực hiện128,500
Hòa vốn **149,500
S-X *22,600
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,000 | 450 (+9.89%) | 4 : 1 | 36,000 | 17,842 | 55,468 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 80 | 10 (+14.29%) | 5 : 1 | 54,000 | -500 | 54,400 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 5 : 1 | 54,500 | -1,000 | 60,800 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,470 | 160 (+12.21%) | 6 : 1 | 50,000 | 3,500 | 58,820 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,000 | -110 (-9.91%) | 10 : 1 | 52,000 | 1,500 | 62,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 240 | (0.00%) | 20 : 1 | 48,888 | 4,612 | 53,688 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | -180 (-13.04%) | 6 : 1 | 48,000 | 5,500 | 55,200 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 6 : 1 | 42,000 | 11,500 | 55,800 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |