Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMWG2102)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A3
7,600
Mở cửa7,600
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,480
Cao nhất NY11,450
Thấp nhất NY4,350
KLGD140,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở162,800
Giá thực hiện120,000
Hòa vốn **158,000
S-X *42,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 2,810 | -110 (-3.77%) | 422,100 | 9,842 | 46,791 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2309 | 280 | (0.00%) | 85,200 | -8,500 | 55,400 | HCM | 9 tháng |
CMWG2310 | 620 | -50 (-7.46%) | 464,600 | -9,000 | 57,600 | HCM | 12 tháng |
CMWG2312 | 220 | -80 (-26.67%) | 331,900 | -10,500 | 56,660 | BSI | 7 tháng |
CMWG2313 | 750 | -70 (-8.54%) | 4,515,000 | -4,500 | 54,500 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 700 | -40 (-5.41%) | 793,300 | -6,500 | 59,000 | SSI | 15 tháng |
CMWG2315 | 210 | -20 (-8.70%) | 175,300 | -3,388 | 53,088 | KIS | 7 tháng |
CMWG2316 | 770 | -30 (-3.75%) | 204,500 | -2,500 | 52,620 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2317 | 470 | (0.00%) | -4,500 | 52,820 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2318 | 1,360 | -120 (-8.11%) | 629,900 | 3,500 | 50,160 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,590 | 740 (+87.06%) | 3,700 | 26,850 | 1,850 | 28,180 | 6 tháng |
CHPG2401 | 620 | -170 (-21.52%) | 7,400 | 29,800 | -1,200 | 32,860 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,310 | (0.00%) | 23,200 | 3,200 | 24,620 | 6 tháng | |
CSTB2401 | 880 | (0.00%) | 30,400 | -600 | 33,640 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 3,890 | -180 (-4.42%) | 4,000 | 40,300 | 6,300 | 41,780 | 6 tháng |
CTPB2401 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 55,500 | 18,200 | -300 | 20,500 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,330 | 70 (+5.56%) | 186,000 | 42,900 | -100 | 48,320 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 300 | 22,100 | 1,689 | 22,933 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 01/02/2021 |
Ngày niêm yết: | 23/02/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 29/07/2021 |
Ngày đáo hạn: | 02/08/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 120,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |