Chứng quyền CMWG03MBS20CE (HOSE: CMWG2017)
CW CMWG03MBS20CE
3,920
Mở cửa3,860
Cao nhất4,200
Thấp nhất3,820
Cao nhất NY4,900
Thấp nhất NY1,500
KLGD445,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở142,500
Giá thực hiện108,000
Hòa vốn **139,360
S-X *34,500
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,570 | 20 (+0.44%) | 4 : 1 | 36,000 | 18,042 | 53,764 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 5 : 1 | 54,000 | -300 | 54,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,170 | 40 (+3.54%) | 5 : 1 | 54,500 | -800 | 60,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,330 | 20 (+1.53%) | 6 : 1 | 50,000 | 3,700 | 57,980 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,090 | -20 (-1.80%) | 10 : 1 | 52,000 | 1,700 | 62,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 240 | (0.00%) | 20 : 1 | 48,888 | 4,812 | 53,688 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,390 | 10 (+0.72%) | 6 : 1 | 48,000 | 5,700 | 56,340 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,110 | 30 (+1.44%) | 6 : 1 | 42,000 | 11,700 | 54,660 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |