Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MWG-HSC-MET06 (HOSE: CMWG2015)

CW MWG-HSC-MET06

Ngừng giao dịch

4,020

-70 (-1.71%)
06/05/2021 15:00

Mở cửa4,090

Cao nhất4,100

Thấp nhất4,000

Cao nhất NY4,800

Thấp nhất NY2,190

KLGD408,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở142,000

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **140,200

S-X *42,000

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23055,000450 (+9.89%)4 : 136,00019,34255,468ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230960-10 (-14.29%)5 : 154,0001,00054,300HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,270140 (+12.39%)5 : 154,50050060,850HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,470160 (+12.21%)6 : 150,0005,00058,820SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,19080 (+7.21%)10 : 152,0003,00063,900SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG231526020 (+8.33%)20 : 148,8886,11254,088KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,500120 (+8.70%)6 : 148,0007,00057,000ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,290210 (+10.10%)6 : 142,00013,00055,740VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23095,420-10 (-0.18%)7.91 : 1125,10080,06445,036122,936FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23105,41030 (+0.56%)7.91 : 1125,10084,51240,588127,305FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG232817060 (+54.55%)2 : 128,40028,500-10028,840HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,060-120 (-10.17%)2 : 128,40029,000-60031,120HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23111,670 (0.00%)2 : 122,35019,0003,35022,340MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23121,880-40 (-2.08%)2 : 122,35019,5002,85023,260MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311320 (0.00%)8 : 168,20088,500-20,30091,060MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG230960-10 (-14.29%)5 : 155,00054,0001,00054,300MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,270140 (+12.39%)5 : 155,00054,50050060,850MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB232410-20 (-66.67%)4 : 128,75031,000-2,25031,040STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB2325570 (0.00%)4 : 128,75031,500-2,75033,780STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23063,560 (0.00%)4 : 146,55032,00014,55046,240TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,410-430 (-11.20%)4 : 146,55034,00012,55047,640TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231123030 (+15%)5 : 141,05060,500-19,45061,650VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231210 (0.00%)5 : 141,05056,000-14,95056,050VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM230840 (0.00%)8 : 165,40069,000-2,21867,932VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2311130-50 (-27.78%)2 : 118,50020,500-1,04019,788VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB2312590 (0.00%)2 : 118,50021,000-1,51621,141VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231210 (0.00%)4 : 122,30027,500-5,20027,540VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313210-50 (-19.23%)4 : 122,30029,500-7,20030,340VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.