Chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-07 (HOSE: CMWG2012)
CW MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-07
Ngừng giao dịch
9,790
(%)
04/02/2021 15:00
Mở cửa9,380
Cao nhất10,410
Thấp nhất9,380
Cao nhất NY11,510
Thấp nhất NY4,900
KLGD51,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở128,500
Giá thực hiện80,000
Hòa vốn **127,166
S-X *49,607
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2013 | 19,610 | -940 (-4.57%) | 4,000 | 36,128 | 133,349 | VND | 9 tháng |
CMWG2015 | 3,300 | -280 (-7.82%) | 201,600 | 30,800 | 133,000 | HCM | 6 tháng |
CMWG2016 | 3,250 | 50 (+1.56%) | 43,600 | 22,800 | 140,500 | HCM | 7 tháng |
CMWG2017 | 3,310 | -140 (-4.06%) | 113,100 | 22,800 | 134,480 | MBS | 4.5 tháng |
CMWG2101 | 3,030 | -170 (-5.31%) | 38,500 | 13,800 | 147,300 | VND | 6 tháng |
CMWG2102 | 6,110 | -190 (-3.02%) | 28,500 | 10,800 | 150,550 | VCI | 6 tháng |
CMWG2103 | 2,800 | (0.00%) | 415,800 | 2,300 | 156,500 | MBS | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2014 | 30,970 | 1,200 (+4.03%) | 13,400 | 46,300 | 24,620 | 47,017 | 9 tháng |
CMBB2010 | 12,300 | 100 (+0.82%) | 102,500 | 27,600 | 11,600 | 28,300 | 8 tháng |
CMBB2011 | 11,650 | 500 (+4.48%) | 11,100 | 27,600 | 11,600 | 27,650 | 5 tháng |
CSTB2013 | 6,640 | -90 (-1.34%) | 156,700 | 18,600 | 6,600 | 18,640 | 5 tháng |
CSTB2014 | 7,480 | -20 (-0.27%) | 146,300 | 18,600 | 6,600 | 19,480 | 8 tháng |
CFPT2015 | 5,160 | -10 (-0.19%) | 10,600 | 75,800 | 25,800 | 75,800 | 5 tháng |
CFPT2016 | 5,700 | -70 (-1.21%) | 144,400 | 75,800 | 25,800 | 78,500 | 8 tháng |
CTCB2012 | 17,700 | -800 (-4.32%) | 295,200 | 38,850 | 16,850 | 39,700 | 8 tháng |
CVPB2015 | 16,180 | -620 (-3.69%) | 36,800 | 41,350 | 15,350 | 42,180 | 8 tháng |
CVRE2013 | 8,760 | -80 (-0.90%) | 276,700 | 34,450 | 6,950 | 36,260 | 8 tháng |
CTCB2013 | 16,320 | -180 (-1.09%) | 467,300 | 38,850 | 15,850 | 39,320 | 5 tháng |
CVPB2016 | 14,510 | -370 (-2.49%) | 121,400 | 41,350 | 14,350 | 41,510 | 5 tháng |
CVRE2014 | 7,550 | 10 (+0.13%) | 137,200 | 34,450 | 6,950 | 35,050 | 5 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 07/09/2020 |
Ngày niêm yết: | 22/09/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/09/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/02/2021 |
Ngày đáo hạn: | 08/02/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9308 : 1 |
Giá phát hành: | 4,390 |
Giá thực hiện: | 80,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 78,893 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |