Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMWG2006)
CW MWG/VCSC/M/Au/T/A1
60
Mở cửa110
Cao nhất150
Thấp nhất50
Cao nhất NY3,460
Thấp nhất NY50
KLGD166,240
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở108,500
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **108,774
S-X *22
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,900 | -100 (-1.67%) | 29,700 | 23,442 | 59,033 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,880 | -70 (-3.59%) | 17,200 | 4,600 | 63,900 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 2,010 | 10 (+0.50%) | 1,038,300 | 9,100 | 62,060 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,460 | -40 (-2.67%) | 3,270,100 | 7,100 | 66,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 2,180 | (0.00%) | 1,063,900 | 11,100 | 61,080 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,920 | 70 (+2.46%) | 298,600 | 17,100 | 59,520 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 11,700 | 27,550 | 2,550 | 27,660 | 6 tháng |
CHPG2401 | 480 | (0.00%) | 633,700 | 30,700 | -300 | 32,440 | 6 tháng |
CMBB2401 | 1,560 | -80 (-4.88%) | 5,800 | 22,550 | 2,550 | 23,120 | 6 tháng |
CSTB2401 | 250 | (0.00%) | 27,950 | -3,050 | 31,750 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,140 | 330 (+4.85%) | 2,000 | 48,200 | 14,200 | 48,280 | 6 tháng |
CTPB2401 | 430 | 30 (+7.50%) | 210,900 | 17,750 | -750 | 19,360 | 6 tháng |
CVHM2401 | 530 | -90 (-14.52%) | 137,000 | 40,900 | -2,100 | 45,120 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,110 | -30 (-2.63%) | 7,600 | 21,550 | 1,727 | 21,914 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 26/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9308 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 110,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 108,478 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |