Chứng quyền CMWG05MBS19CE (HOSE: CMWG2003)
CW CMWG05MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,580
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở82,000
Giá thực hiện114,500
Hòa vốn **114,600
S-X *-32,500
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 4,600 | 50 (+1.10%) | 4 : 1 | 36,000 | 18,542 | 53,883 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 60 | -10 (-14.29%) | 5 : 1 | 54,000 | 200 | 54,300 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,210 | 80 (+7.08%) | 5 : 1 | 54,500 | -300 | 60,550 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,390 | 80 (+6.11%) | 6 : 1 | 50,000 | 4,200 | 58,340 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,150 | 40 (+3.60%) | 10 : 1 | 52,000 | 2,200 | 63,500 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 240 | (0.00%) | 20 : 1 | 48,888 | 5,312 | 53,688 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,430 | 50 (+3.62%) | 6 : 1 | 48,000 | 6,200 | 56,580 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,150 | 70 (+3.37%) | 6 : 1 | 42,000 | 12,200 | 54,900 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |