Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền CMWG05MBS19CE (HOSE: CMWG2003)

CW CMWG05MBS19CE

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,000

Giá thực hiện114,500

Hòa vốn **114,600

S-X *-32,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (93.407) - NVL (81.568) - DIG (76.502) - VND (69.099) - MBB (66.883)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG23054,60050 (+1.10%)4 : 136,00018,54253,883ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG230960-10 (-14.29%)5 : 154,00020054,300HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,21080 (+7.08%)5 : 154,500-30060,550HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG23131,39080 (+6.11%)6 : 150,0004,20058,340SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,15040 (+3.60%)10 : 152,0002,20063,500SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMWG2315240 (0.00%)20 : 148,8885,31253,688KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMWG23161,43050 (+3.62%)6 : 148,0006,20056,580ACBSMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CMWG23182,15070 (+3.37%)6 : 142,00012,20054,900VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.