Chứng quyền CMWG06MBS19CE (HOSE: CMWG2002)
CW CMWG06MBS19CE
10
Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,550
Thấp nhất NY10
KLGD266,570
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở83,600
Giá thực hiện110,000
Hòa vốn **110,100
S-X *-26,400
Trạng thái CWOTM
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,080 | 530 (+11.65%) | 4 : 1 | 36,000 | 19,242 | 55,785 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 5 : 1 | 54,000 | 900 | 54,350 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2310 | 1,260 | 130 (+11.50%) | 5 : 1 | 54,500 | 400 | 60,800 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMWG2313 | 1,460 | 150 (+11.45%) | 6 : 1 | 50,000 | 4,900 | 58,760 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 07/08/2024 |
CMWG2314 | 1,140 | 30 (+2.70%) | 10 : 1 | 52,000 | 2,900 | 63,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/01/2025 |
CMWG2315 | 260 | 20 (+8.33%) | 20 : 1 | 48,888 | 6,012 | 54,088 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMWG2316 | 1,490 | 110 (+7.97%) | 6 : 1 | 48,000 | 6,900 | 56,940 | ACBS | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CMWG2318 | 2,300 | 220 (+10.58%) | 6 : 1 | 42,000 | 12,900 | 55,800 | VND | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 18/07/2024 |