Chứng quyền MWG-HSC-MET01 (HOSE: CMWG1903)
CW MWG-HSC-MET01
3,100
Mở cửa3,000
Cao nhất3,100
Thấp nhất3,000
Cao nhất NY7,690
Thấp nhất NY2,710
KLGD341,840
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở111,300
Giá thực hiện95,000
Hòa vốn **110,500
S-X *16,300
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MWG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2305 | 5,100 | (0.00%) | 900,400 | 20,042 | 55,864 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 316,100 | 1,200 | 61,950 | HCM | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,620 | 60 (+3.85%) | 1,351,400 | 5,700 | 59,720 | SSI | 10 tháng |
CMWG2314 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 1,336,300 | 3,700 | 64,500 | SSI | 15 tháng |
CMWG2316 | 1,880 | 220 (+13.25%) | 1,658,500 | 7,700 | 59,280 | ACBS | 10 tháng |
CMWG2318 | 2,630 | 200 (+8.23%) | 1,013,500 | 13,700 | 57,780 | VND | 8 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2310 | 5,370 | -380 (-6.61%) | 48,200 | 125,900 | 41,388 | 126,989 | 12 tháng |
CHPG2329 | 1,100 | 100 (+10%) | 1,088,400 | 28,650 | -350 | 31,200 | 12 tháng |
CMBB2312 | 1,940 | (0.00%) | 343,200 | 22,400 | 2,900 | 23,380 | 12 tháng |
CMSN2311 | 360 | 30 (+9.09%) | 161,000 | 69,800 | -18,700 | 91,380 | 12 tháng |
CMWG2310 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 316,100 | 55,700 | 1,200 | 61,950 | 12 tháng |
CSTB2325 | 450 | 20 (+4.65%) | 14,000 | 27,550 | -3,950 | 33,300 | 12 tháng |
CTCB2307 | 3,850 | 340 (+9.69%) | 96,000 | 48,200 | 14,200 | 49,400 | 12 tháng |
CVHM2311 | 190 | (0.00%) | 41,800 | 41,100 | -19,400 | 61,450 | 12 tháng |
CVPB2312 | 600 | 30 (+5.26%) | 45,400 | 18,400 | -1,616 | 21,160 | 12 tháng |
CVRE2313 | 250 | 10 (+4.17%) | 14,700 | 23,400 | -6,100 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 10/07/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/07/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/12/2019 |
Ngày đáo hạn: | 26/12/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 95,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |