Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CMSN2317)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.29

1,200

20 (+1.69%)
08/05/2024 13:33

Mở cửa1,130

Cao nhất1,270

Thấp nhất1,130

Cao nhất NY2,260

Thấp nhất NY880

KLGD95,700

NN mua56,300

NN bán37,700

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn243

Giá CK cơ sở71,800

Giá thực hiện86,868

Hòa vốn **96,468

S-X *-15,068

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2317: CMSN2302 CMSN2316 CMSN2307 CMSN2311 CMSN2313
Trending: HPG (74.824) - NVL (58.325) - DIG (56.493) - MWG (55.440) - FPT (45.542)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,240150 (+13.76%)6 : 166,0005,80073,440ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 182,999-11,19984,799KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN231136010 (+2.86%)8 : 188,500-16,70091,380HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231384010 (+1.20%)10 : 180,000-8,20088,400SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN231665020 (+3.17%)10 : 183,979-12,17990,479KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,20020 (+1.69%)8 : 186,868-15,06896,468KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2315950-510 (-34.93%)4 : 130,00027,7772,22331,577HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,050-90 (-7.89%)4 : 130,00028,8881,11233,088HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312100-10 (-9.09%)5 : 128,00033,333-5,33333,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB2313280 (0.00%)5 : 128,00035,555-7,55536,955STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,500-40 (-2.60%)4 : 124,00022,2224,65924,564HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319520-30 (-5.45%)4 : 130,00030,111-11132,191HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN230718010 (+5.88%)10 : 171,80082,999-11,19984,799MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL2305540-250 (-31.65%)4 : 113,70016,999-3,29919,159NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23052,180-40 (-1.80%)4 : 126,85020,2226,62828,942PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230670 (0.00%)2 : 111,10015,999-4,89916,139POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB231640-40 (-50%)5 : 128,00036,333-8,33336,533STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM230730-10 (-25%)8 : 140,70062,666-21,96662,906VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306170-10 (-5.56%)8 : 144,65062,222-17,57263,582VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306300-20 (-6.25%)10 : 167,40075,555-4,30774,554VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308200 (0.00%)5 : 122,90031,333-8,43332,333VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2337610-80 (-11.59%)4 : 130,00029,66633432,106HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,010-70 (-6.48%)4 : 130,00029,999134,039HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,270 (0.00%)2 : 130,00030,222-22236,762HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMSN231665020 (+3.17%)10 : 171,80083,979-12,17990,479MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,20020 (+1.69%)8 : 171,80086,868-15,06896,468MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CPOW2313210-10 (-4.55%)2 : 111,10012,888-1,78813,308POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314500 (0.00%)2 : 111,10013,111-2,01114,111POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315700-20 (-2.78%)2 : 111,10013,456-2,35614,856POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB230352030 (+6.12%)2 : 111,85012,345-49513,385SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB230433040 (+13.79%)5 : 111,85011,66618413,316SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230534020 (+6.25%)5 : 111,85012,555-70514,255SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,21030 (+2.54%)2 : 111,85012,777-92715,197SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB2331100 (0.00%)5 : 128,00034,999-6,99935,499STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332280-20 (-6.67%)5 : 128,00035,888-7,88837,288STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23331,300-150 (-10.34%)2 : 128,00036,111-8,11138,711STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2305260-20 (-7.14%)4 : 117,65019,333-1,68320,373TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,080-20 (-1.82%)2 : 117,65019,888-2,23822,048TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231690-20 (-18.18%)8 : 140,70051,234-10,53451,954VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM2317320-30 (-8.57%)8 : 140,70052,345-11,64554,905VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM2318880-70 (-7.37%)5 : 140,70053,456-12,75657,856VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312150 (0.00%)10 : 144,65052,345-7,69553,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313370-40 (-9.76%)10 : 144,65053,456-8,80657,156VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23141,170-120 (-9.30%)5 : 144,65054,567-9,91760,417VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM2314450-40 (-8.16%)8 : 167,40086,888-17,74888,676VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23151,660 (0.00%)4 : 167,40088,888-19,70893,615VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB2317130 (0.00%)4 : 118,55023,999-4,32523,371VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB2318290-30 (-9.38%)4 : 118,55024,567-4,86624,522VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,110-110 (-9.02%)2 : 118,55025,123-5,39626,062VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE231818040 (+28.57%)4 : 122,90030,999-8,09931,719VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319220-20 (-8.33%)4 : 122,90031,777-8,87732,657VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE2320900-170 (-15.89%)2 : 122,90032,333-9,43334,133VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.