Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.29 (HOSE: CMSN2317)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.29

1,200

20 (+1.69%)
08/05/2024 15:00

Mở cửa1,130

Cao nhất1,270

Thấp nhất1,130

Cao nhất NY2,260

Thấp nhất NY880

KLGD104,200

NN mua57,200

NN bán45,300

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn242

Giá CK cơ sở72,300

Giá thực hiện86,868

Hòa vốn **96,468

S-X *-14,568

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2317: CMSN2316 CMSN2302 CMSN2313 CMSN2315 CMSN2307
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
08/05/20241,20020 (+1.69%)104,200
07/05/20241,18030 (+2.61%)119,300
06/05/20241,15040 (+3.60%)244,800
03/05/20241,110120 (+12.12%)188,900
02/05/2024990-20 (-1.98%)334,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN23021,15060 (+5.50%)504,5006,30072,900ACBS12 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)72,900-10,69984,799KIS12 tháng
CMSN231139040 (+11.43%)168,900-16,20091,620HCM12 tháng
CMSN231386030 (+3.61%)625,000-7,70088,600SSI12 tháng
CMSN231665020 (+3.17%)241,700-11,67990,479KIS12 tháng
CMSN23171,20020 (+1.69%)104,200-14,56896,468KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG23151,050-410 (-28.08%)90030,7002,92331,97712 tháng
CHPG23161,23090 (+7.89%)122,50030,7001,81233,80815 tháng
CSTB2312100-10 (-9.09%)786,60027,950-5,38333,83312 tháng
CSTB2313270-10 (-3.57%)567,30027,950-7,60536,90515 tháng
CHDB23061,530-10 (-0.65%)676,50024,1004,75924,66812 tháng
CHPG231964090 (+16.36%)196,20030,70058932,67112 tháng
CMSN230718010 (+5.88%)72,90072,300-10,69984,79912 tháng
CNVL2305540-250 (-31.65%)274,30013,600-3,39919,15912 tháng
CPDR23052,170-50 (-2.25%)31,20027,1506,92828,90212 tháng
CPOW230670 (0.00%)11,150-4,84916,13912 tháng
CSTB231640-40 (-50%)237,70027,950-8,38336,53312 tháng
CVHM230740 (0.00%)78,40040,900-21,76662,98612 tháng
CVIC2306170-10 (-5.56%)5,90045,400-16,82263,58212 tháng
CVNM2306290-30 (-9.38%)6,60067,900-3,80774,45912 tháng
CVRE2308200 (0.00%)23,200-8,13332,33312 tháng
CHPG2337800110 (+15.94%)185,40030,7001,03432,8669 tháng
CHPG23381,190110 (+10.19%)285,20030,70070134,75912 tháng
CHPG23393,510240 (+7.34%)6,00030,70047837,24215 tháng
CMSN231665020 (+3.17%)241,70072,300-11,67990,47912 tháng
CMSN23171,20020 (+1.69%)104,20072,300-14,56896,46815 tháng
CPOW2313200-20 (-9.09%)210,00011,150-1,73813,2889 tháng
CPOW2314500 (0.00%)811,40011,150-1,96114,11112 tháng
CPOW2315710-10 (-1.39%)267,20011,150-2,30614,87615 tháng
CSHB230354050 (+10.20%)354,80011,900-44513,4259 tháng
CSHB230435060 (+20.69%)132,80011,90023413,4169 tháng
CSHB230533010 (+3.13%)36,80011,900-65514,20512 tháng
CSHB23061,24060 (+5.08%)740,30011,900-87715,25715 tháng
CSTB233111010 (+10%)100,90027,950-7,04935,5499 tháng
CSTB2332280-20 (-6.67%)238,60027,950-7,93837,28812 tháng
CSTB23331,340-110 (-7.59%)62,40027,950-8,16138,79115 tháng
CTPB2305280 (0.00%)491,70017,750-1,58320,4539 tháng
CTPB23061,090-10 (-0.91%)112,00017,750-2,13822,06812 tháng
CVHM2316100-10 (-9.09%)114,30040,900-10,33452,0349 tháng
CVHM2317330-20 (-5.71%)831,40040,900-11,44554,98512 tháng
CVHM2318860-90 (-9.47%)1,80040,900-12,55657,75615 tháng
CVIC2312130-20 (-13.33%)22,00045,400-6,94553,6459 tháng
CVIC2313400-10 (-2.44%)897,80045,400-8,05657,45612 tháng
CVIC23141,220-70 (-5.43%)150,20045,400-9,16760,66715 tháng
CVNM2314480-10 (-2.04%)492,30067,900-17,24888,91112 tháng
CVNM23151,660 (0.00%)67,900-19,20893,61515 tháng
CVPB2317110-20 (-15.38%)1,00018,550-4,32523,2949 tháng
CVPB2318300-20 (-6.25%)179,10018,550-4,86624,56012 tháng
CVPB23191,160-60 (-4.92%)85,40018,550-5,39626,15815 tháng
CVRE2318140 (0.00%)3,80023,200-7,79931,5599 tháng
CVRE2319240 (0.00%)680,10023,200-8,57732,73712 tháng
CVRE2320980-90 (-8.41%)903,90023,200-9,13334,29315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:2,900
Giá thực hiện:86,868
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.