Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.28 (HOSE: CMSN2316)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.28

100

-50 (-33.33%)
17/09/2024 15:05

Mở cửa100

Cao nhất110

Thấp nhất100

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY40

KLGD75,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn20

Giá CK cơ sở74,500

Giá thực hiện83,979

Hòa vốn **84,979

S-X *-9,479

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2316: CMSN2313 CMSN2401 CMSN2403 CMSN2317 CPOW2314
Trending: HPG (65.509) - NVL (65.131) - MBB (47.994) - VHM (41.470) - VND (36.785)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
17/09/2024100-50 (-33.33%)75,000
16/09/2024150-10 (-6.25%)8,800
13/09/2024160-10 (-5.88%)14,300
12/09/2024170-10 (-5.56%)21,000
11/09/202418030 (+20%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN231312030 (+33.33%)2,012,800-5,50081,200SSI12 tháng
CMSN2316100-50 (-33.33%)75,000-9,47984,979KIS12 tháng
CMSN2317730 (0.00%)-12,36892,708KIS15 tháng
CMSN240192070 (+8.24%)156,500-7,50089,360HCM9 tháng
CMSN240250090 (+21.95%)346,400-8,50085,500SSI5 tháng
CMSN240343050 (+13.16%)1,574,500-15,50092,150SSI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG231620-180 (-90%)63,80025,250-1,00826,33015 tháng
CSTB231320 (0.00%)385,00029,850-5,70535,65515 tháng
CHPG2338150 (0.00%)80025,250-2,01727,81312 tháng
CHPG23391,02020 (+2%)676,90025,250-2,22029,32415 tháng
CMSN2316100-50 (-33.33%)75,00074,500-9,47984,97912 tháng
CMSN2317730 (0.00%)74,500-12,36892,70815 tháng
CPOW2314120-40 (-25%)120,10012,550-56113,35112 tháng
CPOW2315580 (0.00%)107,90012,550-90614,61615 tháng
CSHB23053010 (+50%)1,10010,400-1,62512,16912 tháng
CSHB2306750170 (+29.31%)70,00010,400-1,83813,67515 tháng
CSTB233220-10 (-33.33%)878,40029,850-6,03835,98812 tháng
CSTB2333530-30 (-5.36%)136,50029,850-6,26137,17115 tháng
CTPB2306210-10 (-4.55%)330,70018,150-1,20219,76112 tháng
CVHM231740 (0.00%)44,000-8,34552,66512 tháng
CVHM2318550 (0.00%)10,00044,000-9,45656,20615 tháng
CVIC23137020 (+40%)28,30042,900-10,55654,15612 tháng
CVIC2314370-10 (-2.63%)10,50042,900-11,66756,41715 tháng
CVNM231430 (0.00%)43,10073,400-11,74885,38312 tháng
CVNM231568060 (+9.68%)1,254,60073,400-13,70889,77415 tháng
CVPB231860 (0.00%)18,650-3,58422,45112 tháng
CVPB231943040 (+10.26%)29,10018,650-4,08723,51515 tháng
CVRE231920 (0.00%)219,40019,400-12,37731,85712 tháng
CVRE232015040 (+36.36%)32,80019,400-12,93332,63315 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:83,979
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.