Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.28 (HOSE: CMSN2316)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.28

Ngừng giao dịch

10

-90 (-90%)
03/10/2024 15:06

Mở cửa100

Cao nhất240

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,770

Thấp nhất NY10

KLGD119,200

NN mua108,800

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở76,000

Giá thực hiện83,979

Hòa vốn **84,079

S-X *-7,979

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (106.438) - MBB (83.157) - FPT (78.340) - NVL (72.047) - VCB (71.279)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240415020 (+15.38%)716,900-11,80079,600SSI9 tháng
CMSN240653010 (+1.92%)95,300-11,80082,180ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)14,500-18,47885,778KIS7 tháng
CMSN250130-10 (-25%)393,400-4,80072,240VPBankS6 tháng
CMSN250399080 (+8.79%)171,700-7,80079,950SSI10 tháng
CMSN250420 (0.00%)1,000-10,50077,780VCI6 tháng
CMSN2505190 (0.00%)8,000-6,13375,233KIS4 tháng
CMSN250642030 (+7.69%)2,100-8,35579,755KIS6 tháng
CMSN250753010 (+1.92%)15,000-10,79983,299KIS7 tháng
CMSN250854020 (+3.85%)70,300-12,57785,177KIS8 tháng
CMSN2509540 (0.00%)-14,79987,399KIS9 tháng
CMSN251062020 (+3.33%)1,365,800-16,19989,599KIS11 tháng
CMSN25111,80010 (+0.56%)266,9008,20073,400HCM9 tháng
CMSN25122,17060 (+2.84%)1007,20075,190ACBS12 tháng
CMSN25131,73050 (+2.98%)82,5002,20073,650SSI5 tháng
CMSN25141,840100 (+5.75%)1,000-80077,200SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240710 (0.00%)64,000118,300-39,046157,5927 tháng
CHPG241210 (0.00%)25,50027,050-4,28331,3737 tháng
CMBB2409180 (0.00%)42,80025,100125,8817 tháng
CMSN240810 (0.00%)14,50067,200-18,47885,7787 tháng
CMWG241010-10 (-50%)44,40063,900-6,87770,8777 tháng
CSHB24031,280-60 (-4.48%)1,30013,1001,98413,4247 tháng
CSTB24131,830290 (+18.83%)121,70047,0507,37146,9997 tháng
CTCB24061,100 (0.00%)4,00032,7504,77133,4797 tháng
CTPB240510 (0.00%)135,80013,350-4,36117,7487 tháng
CVHM24113,950 (0.00%)69,60019,04570,3057 tháng
CVIC24077,900120 (+1.54%)20087,50038,50188,4997 tháng
CVPB241210 (0.00%)117,60018,650-3,52422,1947 tháng
CVRE2410670-60 (-8.22%)34,50024,4502,56224,5687 tháng
CFPT2509600-10 (-1.64%)900118,300-20,512153,6848 tháng
CFPT2510690-10 (-1.43%)34,800118,300-34,393169,79611 tháng
CHDB250214010 (+7.69%)10,30021,900-2,54425,0044 tháng
CHDB2503260 (0.00%)7,00021,900-3,65526,5956 tháng
CHDB2504320 (0.00%)348,10021,900-4,76627,9468 tháng
CHDB2505460-10 (-2.13%)107,80021,900-5,87729,61711 tháng
CHPG2511170 (0.00%)2,70027,050-1,83829,5684 tháng
CHPG2512400 (0.00%)20,10027,050-2,83831,4886 tháng
CHPG251341010 (+2.50%)30,80027,050-3,83832,5287 tháng
CHPG2514490 (0.00%)27,050-4,61633,6268 tháng
CHPG2515470 (0.00%)46,60027,050-5,17234,1029 tháng
CHPG2516640 (0.00%)2,00027,050-6,06135,67111 tháng
CMSN2505190 (0.00%)8,00067,200-6,13375,2334 tháng
CMSN250642030 (+7.69%)2,10067,200-8,35579,7556 tháng
CMSN250753010 (+1.92%)15,00067,200-10,79983,2997 tháng
CMSN250854020 (+3.85%)70,30067,200-12,57785,1778 tháng
CMSN2509540 (0.00%)67,200-14,79987,3999 tháng
CMSN251062020 (+3.33%)1,365,80067,200-16,19989,59911 tháng
CMWG2507740-30 (-3.90%)28,70063,900-2,76674,0668 tháng
CMWG2508770-20 (-2.53%)114,60063,900-9,09980,69911 tháng
CSHB250285050 (+6.25%)2,50013,1001,15413,5844 tháng
CSHB2503900-30 (-3.23%)124,30013,10076814,0666 tháng
CSHB2504980-30 (-2.97%)462,10013,10019014,7988 tháng
CSHB25051,190-30 (-2.46%)50,80013,100-19515,58911 tháng
CSSB250150-10 (-16.67%)195,80017,950-2,72820,8784 tháng
CSSB2502140-30 (-17.65%)92,30017,950-3,28421,7946 tháng
CSSB2503210-20 (-8.70%)10017,950-4,39523,1858 tháng
CSSB250431010 (+3.33%)116,30017,950-5,17324,36311 tháng
CSTB25071,810210 (+13.13%)17,00047,0507,05147,2394 tháng
CSTB25082,110380 (+21.97%)23,10047,0506,05149,4396 tháng
CSTB25091,960200 (+11.36%)19,90047,0504,05150,8397 tháng
CSTB25101,860 (0.00%)47,0503,05151,4398 tháng
CSTB25111,94050 (+2.65%)40047,0502,05152,7599 tháng
CSTB25122,130160 (+8.12%)50,90047,0501,05154,51911 tháng
CVHM25054,040-40 (-0.98%)30069,60019,60170,1994 tháng
CVHM25064,100 (0.00%)69,60018,48971,6116 tháng
CVHM25073,900 (0.00%)69,60016,26772,8337 tháng
CVHM25083,700-130 (-3.39%)30069,60015,15672,9448 tháng
CVHM25093,650-150 (-3.95%)40069,60012,93474,9169 tháng
CVIC25046,750 (0.00%)87,50033,05688,1944 tháng
CVIC25056,510-190 (-2.84%)51,30087,50031,94588,1056 tháng
CVIC25066,430 (0.00%)87,50029,72389,9277 tháng
CVIC25076,340-70 (-1.09%)2,40087,50028,61290,5888 tháng
CVIC25086,24010 (+0.16%)80087,50026,50192,1999 tháng
CVJC2502110 (0.00%)16,60087,700-12,299101,0994 tháng
CVJC2503210-20 (-8.70%)26,80087,700-22,299112,0996 tháng
CVNM250690-10 (-10%)174,00056,400-6,91464,0094 tháng
CVNM2507280 (0.00%)160,60056,400-9,06067,6236 tháng
CVNM250846010 (+2.22%)1,00056,400-11,20671,1608 tháng
CVNM250961010 (+1.67%)7,10056,400-13,13774,25111 tháng
CVPB2507230-50 (-17.86%)2,20018,650-1,46920,5674 tháng
CVPB2508430-30 (-6.52%)11,30018,650-2,44321,9306 tháng
CVPB2509690 (0.00%)18,650-3,41623,4108 tháng
CVPB2510950 (0.00%)18,650-4,39024,89011 tháng
CVRE25061,420-60 (-4.05%)7,90024,4505,45124,6794 tháng
CVRE25071,330 (0.00%)24,4504,56225,2086 tháng
CVRE25081,330-20 (-1.48%)2,00024,4503,56226,2087 tháng
CVRE25091,280-60 (-4.48%)50024,4502,89526,6758 tháng
CVRE25101,280-30 (-2.29%)2,70024,4502,33927,2319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:83,979
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate