Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CMSN2315)
CW.MSN.KIS.M.CA.T.27
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY720
Thấp nhất NY10
KLGD535,400
NN mua400,500
NN bán115,000
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở68,000
Giá thực hiện81,999
Hòa vốn **82,099
S-X *-13,999
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2401 | 20 | -30 (-60%) | 706,600 | -13,900 | 82,160 | HCM | 9 tháng |
CMSN2404 | 1,090 | -80 (-6.84%) | 43,500 | -10,900 | 83,360 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 440 | -50 (-10.20%) | 107,900 | -10,900 | 80,760 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 750 | -40 (-5.06%) | 100,500 | -10,900 | 83,500 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 70 | -30 (-30%) | 109,100 | -15,356 | 84,156 | KIS | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 268,600 | -17,578 | 87,678 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 760 | -110 (-12.64%) | 32,900 | -3,900 | 78,080 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 890 | -70 (-7.29%) | 43,300 | -4,900 | 77,450 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,770 | -70 (-3.80%) | 20,800 | -6,900 | 83,850 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 1,690 | (0.00%) | -9,600 | 84,460 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (KIS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 770 | -110 (-12.50%) | 6,600 | 144,900 | -2,758 | 166,777 | 4 tháng |
CFPT2407 | 950 | 250 (+35.71%) | 4,600 | 144,900 | -13,792 | 182,281 | 7 tháng |
CHDB2401 | 200 | (0.00%) | 191,100 | 22,850 | -2,167 | 25,685 | 4 tháng |
CHPG2411 | 90 | -10 (-10%) | 66,000 | 26,100 | -3,899 | 30,359 | 4 tháng |
CHPG2412 | 270 | (0.00%) | 460,300 | 26,100 | -5,233 | 32,413 | 7 tháng |
CMBB2408 | 240 | 30 (+14.29%) | 149,100 | 22,850 | -1,284 | 25,177 | 4 tháng |
CMBB2409 | 430 | (0.00%) | 211,100 | 22,850 | -2,249 | 26,967 | 7 tháng |
CMSN2407 | 70 | -30 (-30%) | 109,100 | 68,100 | -15,356 | 84,156 | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | -30 (-13.04%) | 268,600 | 68,100 | -17,578 | 87,678 | 7 tháng |
CMWG2409 | 90 | -20 (-18.18%) | 3,000 | 55,200 | -13,688 | 69,788 | 4 tháng |
CMWG2410 | 210 | (0.00%) | 783,100 | 55,200 | -15,577 | 72,877 | 7 tháng |
CSHB2402 | 200 | (0.00%) | 741,100 | 10,800 | -533 | 11,733 | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | -20 (-6.25%) | 746,600 | 10,800 | -1,533 | 12,933 | 7 tháng |
CSSB2401 | 210 | 30 (+16.67%) | 461,300 | 19,500 | -499 | 20,839 | 4 tháng |
CSTB2412 | 570 | -10 (-1.72%) | 30,200 | 38,250 | -436 | 40,966 | 4 tháng |
CSTB2413 | 1,000 | -30 (-2.91%) | 19,800 | 38,250 | -1,429 | 43,679 | 7 tháng |
CTCB2405 | 380 | 10 (+2.70%) | 300 | 26,000 | -868 | 28,768 | 4 tháng |
CTCB2406 | 400 | (0.00%) | 26,000 | -1,979 | 29,979 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 190 | -20 (-9.52%) | 119,000 | 16,900 | -988 | 18,648 | 4 tháng |
CTPB2405 | 340 | -10 (-2.86%) | 347,900 | 16,900 | -2,099 | 20,359 | 7 tháng |
CVHM2410 | 120 | 10 (+9.09%) | 3,900 | 38,800 | -9,199 | 48,599 | 4 tháng |
CVHM2411 | 260 | (0.00%) | 293,600 | 38,800 | -11,755 | 51,855 | 7 tháng |
CVIC2406 | 110 | (0.00%) | 40,250 | -6,638 | 47,438 | 4 tháng | |
CVIC2407 | 310 | -10 (-3.13%) | 783,600 | 40,250 | -8,749 | 50,549 | 7 tháng |
CVJC2401 | 90 | (0.00%) | 600 | 96,700 | -23,299 | 120,899 | 4 tháng |
CVNM2408 | 100 | 20 (+25%) | 195,300 | 60,300 | -16,568 | 77,668 | 4 tháng |
CVPB2411 | 150 | (0.00%) | 167,300 | 19,000 | -2,666 | 21,966 | 4 tháng |
CVPB2412 | 340 | (0.00%) | 694,800 | 19,000 | -3,777 | 23,457 | 7 tháng |
CVRE2409 | 70 | -20 (-22.22%) | 400 | 16,600 | -3,399 | 20,279 | 4 tháng |
CVRE2410 | 140 | (0.00%) | 336,400 | 16,600 | -5,288 | 22,448 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 81,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |