Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CMSN2315)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.27

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY720

Thấp nhất NY10

KLGD535,400

NN mua400,500

NN bán115,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở68,000

Giá thực hiện81,999

Hòa vốn **82,099

S-X *-13,999

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.701) - FPT (90.489) - MBB (69.996) - TCB (52.039) - VND (50.861)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240120-30 (-60%)706,600-13,90082,160HCM9 tháng
CMSN24041,090-80 (-6.84%)43,500-10,90083,360SSI9 tháng
CMSN2405440-50 (-10.20%)107,900-10,90080,760SSI6 tháng
CMSN2406750-40 (-5.06%)100,500-10,90083,500ACBS12 tháng
CMSN240770-30 (-30%)109,100-15,35684,156KIS4 tháng
CMSN2408200-30 (-13.04%)268,600-17,57887,678KIS7 tháng
CMSN2501760-110 (-12.64%)32,900-3,90078,080VPBankS6 tháng
CMSN2502890-70 (-7.29%)43,300-4,90077,450SSI5 tháng
CMSN25031,770-70 (-3.80%)20,800-6,90083,850SSI10 tháng
CMSN25041,690 (0.00%)-9,60084,460VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406770-110 (-12.50%)6,600144,900-2,758166,7774 tháng
CFPT2407950250 (+35.71%)4,600144,900-13,792182,2817 tháng
CHDB2401200 (0.00%)191,10022,850-2,16725,6854 tháng
CHPG241190-10 (-10%)66,00026,100-3,89930,3594 tháng
CHPG2412270 (0.00%)460,30026,100-5,23332,4137 tháng
CMBB240824030 (+14.29%)149,10022,850-1,28425,1774 tháng
CMBB2409430 (0.00%)211,10022,850-2,24926,9677 tháng
CMSN240770-30 (-30%)109,10068,100-15,35684,1564 tháng
CMSN2408200-30 (-13.04%)268,60068,100-17,57887,6787 tháng
CMWG240990-20 (-18.18%)3,00055,200-13,68869,7884 tháng
CMWG2410210 (0.00%)783,10055,200-15,57772,8777 tháng
CSHB2402200 (0.00%)741,10010,800-53311,7334 tháng
CSHB2403300-20 (-6.25%)746,60010,800-1,53312,9337 tháng
CSSB240121030 (+16.67%)461,30019,500-49920,8394 tháng
CSTB2412570-10 (-1.72%)30,20038,250-43640,9664 tháng
CSTB24131,000-30 (-2.91%)19,80038,250-1,42943,6797 tháng
CTCB240538010 (+2.70%)30026,000-86828,7684 tháng
CTCB2406400 (0.00%)26,000-1,97929,9797 tháng
CTPB2404190-20 (-9.52%)119,00016,900-98818,6484 tháng
CTPB2405340-10 (-2.86%)347,90016,900-2,09920,3597 tháng
CVHM241012010 (+9.09%)3,90038,800-9,19948,5994 tháng
CVHM2411260 (0.00%)293,60038,800-11,75551,8557 tháng
CVIC2406110 (0.00%)40,250-6,63847,4384 tháng
CVIC2407310-10 (-3.13%)783,60040,250-8,74950,5497 tháng
CVJC240190 (0.00%)60096,700-23,299120,8994 tháng
CVNM240810020 (+25%)195,30060,300-16,56877,6684 tháng
CVPB2411150 (0.00%)167,30019,000-2,66621,9664 tháng
CVPB2412340 (0.00%)694,80019,000-3,77723,4577 tháng
CVRE240970-20 (-22.22%)40016,600-3,39920,2794 tháng
CVRE2410140 (0.00%)336,40016,600-5,28822,4487 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:81,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.