Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.27 (HOSE: CMSN2315)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.27

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY720

Thấp nhất NY10

KLGD535,400

NN mua400,500

NN bán115,000

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở68,000

Giá thực hiện81,999

Hòa vốn **82,099

S-X *-13,999

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404350-30 (-7.89%)911,400-4,20080,400SSI9 tháng
CMSN2406730-40 (-5.19%)779,900-4,20083,380ACBS12 tháng
CMSN25031,560-10 (-0.64%)327,800-20082,800SSI10 tháng
CMSN2505310-10 (-3.13%)525,9001,46776,433KIS4 tháng
CMSN2506700-80 (-10.26%)5,900-75582,555KIS6 tháng
CMSN2507780-20 (-2.50%)57,500-3,19985,799KIS7 tháng
CMSN250880050 (+6.67%)21,300-4,97787,777KIS8 tháng
CMSN2509820-50 (-5.75%)64,100-7,19990,199KIS9 tháng
CMSN251096010 (+1.05%)46,200-8,59992,999KIS11 tháng
CMSN25112,62040 (+1.55%)180,70015,80079,960HCM9 tháng
CMSN25123,09030 (+0.98%)237,10014,80081,630ACBS12 tháng
CMSN25132,640-10 (-0.38%)90,3009,80078,200SSI5 tháng
CMSN25142,610-70 (-2.61%)259,8006,80081,050SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT250960030 (+5.26%)27,200123,800-15,012153,6848 tháng
CFPT251073030 (+4.29%)72,000123,800-28,893170,78811 tháng
CHDB25025010 (+25%)186,70023,300-1,14424,6444 tháng
CHDB250327020 (+8%)85,50023,300-2,25526,6356 tháng
CHDB250439070 (+21.88%)1,012,50023,300-3,36628,2268 tháng
CHDB250554090 (+20%)852,20023,300-4,47729,93711 tháng
CHPG251113020 (+18.18%)154,90023,600-45624,4894 tháng
CHPG2512380-20 (-5%)179,30023,600-1,28826,1546 tháng
CHPG251346030 (+6.98%)175,60023,600-2,12127,2537 tháng
CHPG251448030 (+6.67%)13,40023,600-2,76927,9688 tháng
CHPG251557040 (+7.55%)197,30023,600-3,23228,7319 tháng
CHPG251672030 (+4.35%)25,50023,600-3,97229,97011 tháng
CMSN2505310-10 (-3.13%)525,90074,8001,46776,4334 tháng
CMSN2506700-80 (-10.26%)5,90074,800-75582,5556 tháng
CMSN2507780-20 (-2.50%)57,50074,800-3,19985,7997 tháng
CMSN250880050 (+6.67%)21,30074,800-4,97787,7778 tháng
CMSN2509820-50 (-5.75%)64,10074,800-7,19990,1999 tháng
CMSN251096010 (+1.05%)46,20074,800-8,59992,99911 tháng
CMWG250777010 (+1.32%)172,20066,500-16674,3668 tháng
CMWG2508800-10 (-1.23%)105,50066,500-6,49980,99911 tháng
CSHB2502980300 (+44.12%)892,00013,9001,95413,8354 tháng
CSHB25031,070240 (+28.92%)1,285,10013,9001,56814,3946 tháng
CSHB25041,190310 (+35.23%)1,389,90013,90099015,2038 tháng
CSHB25051,390290 (+26.36%)997,10013,90060515,97411 tháng
CSSB250120-20 (-50%)8,90018,900-1,77820,7584 tháng
CSSB2502190 (0.00%)26,30018,900-2,33421,9946 tháng
CSSB250322040 (+22.22%)620,10018,900-3,44523,2258 tháng
CSSB250433060 (+22.22%)428,10018,900-4,22324,44311 tháng
CSTB25071,860 (0.00%)70,20047,5507,55147,4394 tháng
CSTB25082,020180 (+9.78%)4,50047,5506,55149,0796 tháng
CSTB25091,960200 (+11.36%)81,10047,5504,55150,8397 tháng
CSTB25102,050110 (+5.67%)38,80047,5503,55152,1998 tháng
CSTB25112,120150 (+7.61%)2,60047,5502,55153,4799 tháng
CSTB25122,11040 (+1.93%)22,90047,5501,55154,43911 tháng
CVHM25055,150-60 (-1.15%)4,00076,90026,90175,7494 tháng
CVHM25065,200160 (+3.17%)50076,90025,78977,1116 tháng
CVHM25074,90080 (+1.66%)20076,90023,56777,8337 tháng
CVHM25084,720 (0.00%)76,90022,45678,0448 tháng
CVHM25094,500100 (+2.27%)5,00076,90020,23479,1669 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)93,00038,55694,0944 tháng
CVIC25057,360-130 (-1.74%)1,60093,00037,44592,3556 tháng
CVIC25067,130 (0.00%)50093,00035,22393,4277 tháng
CVIC25077,100 (0.00%)93,00034,11294,3888 tháng
CVIC25086,910-360 (-4.95%)5,70093,00032,00195,5499 tháng
CVJC250260-20 (-25%)628,60090,000-9,999100,5994 tháng
CVJC250320010 (+5.26%)70,10090,000-19,999111,9996 tháng
CVNM250630-10 (-25%)46,10057,900-5,41463,5464 tháng
CVNM250721010 (+5%)311,50057,900-7,56067,0826 tháng
CVNM2508360-10 (-2.70%)162,60057,900-9,70670,3878 tháng
CVNM2509560 (0.00%)239,10057,900-11,63773,86411 tháng
CVPB25077010 (+16.67%)559,80019,300-81920,2564 tháng
CVPB250841040 (+10.81%)169,00019,300-1,79321,8916 tháng
CVPB250960070 (+13.21%)16,30019,300-2,76623,2358 tháng
CVPB2510940120 (+14.63%)129,20019,300-3,74024,87011 tháng
CVRE25061,610-10 (-0.62%)9,20025,5006,50125,4394 tháng
CVRE25071,490 (0.00%)25,5005,61225,8486 tháng
CVRE25081,370 (0.00%)25,5004,61226,3687 tháng
CVRE25091,360 (0.00%)30025,5003,94526,9958 tháng
CVRE25101,360 (0.00%)85,10025,5003,38927,5519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:81,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate