Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMSN2313)

CW MSN/12M/SSI/C/EU/Cash-15

830

-30 (-3.49%)
09/05/2024 15:00

Mở cửa840

Cao nhất880

Thấp nhất790

Cao nhất NY1,370

Thấp nhất NY340

KLGD774,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn152

Giá CK cơ sở71,400

Giá thực hiện80,000

Hòa vốn **88,300

S-X *-8,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2313: CMSN2302 CMSN2316 CMSN2317 CMSN2311 CVIC2308
Trending: HPG (90.612) - NVL (84.653) - DIG (67.266) - MWG (61.916) - FPT (51.811)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN23021,090-60 (-5.22%)6 : 166,0005,40072,540ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307180 (0.00%)10 : 182,999-11,59984,799KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2311380-10 (-2.56%)8 : 188,500-17,10091,540HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2313830-30 (-3.49%)10 : 180,000-8,60088,300SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN2316620-30 (-4.62%)10 : 183,979-12,57990,179KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,180-20 (-1.67%)8 : 186,868-15,46896,308KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB230590010 (+1.12%)6 : 127,60024,0003,60029,400ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23133,38090 (+2.74%)10 : 1130,300100,00030,300133,800FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23144,01080 (+2.04%)10 : 1130,300100,00030,300140,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331830-10 (-1.19%)6 : 130,45028,0002,45032,980HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332840-20 (-2.33%)6 : 130,45028,5001,95033,540HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333860-20 (-2.27%)6 : 130,45029,0001,45034,160HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG233470010 (+1.45%)8 : 130,45029,50095035,100HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB231491020 (+2.25%)4 : 122,65020,0002,65023,640MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,30030 (+2.36%)4 : 122,65020,0002,65025,200MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN2313830-30 (-3.49%)10 : 171,40080,000-8,60088,300MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG23131,960-50 (-2.49%)6 : 158,90050,0008,90061,760MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG23141,460 (0.00%)10 : 158,90052,0006,90066,600MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327190-20 (-9.52%)6 : 127,80032,000-4,20033,140STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB2328470 (0.00%)8 : 127,80033,000-5,20036,760STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,90030 (+1.60%)8 : 148,45035,00013,45050,200TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM231334030 (+9.68%)10 : 140,95050,000-9,05053,400VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB230496020 (+2.13%)4 : 121,60020,0002,72122,504VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB2305650-10 (-1.52%)6 : 121,60022,00083324,448VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC230830030 (+11.11%)10 : 145,40050,000-4,60053,000VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC230938020 (+5.56%)10 : 145,40052,000-6,60055,800VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310230 (0.00%)10 : 166,60080,000-11,79880,652VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311540-20 (-3.57%)10 : 166,60080,000-11,79883,690VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB2314160 (0.00%)4 : 118,75024,000-4,12623,486VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB231528010 (+3.70%)6 : 118,75024,500-4,60224,954VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315210-10 (-4.55%)8 : 122,85030,000-7,15031,680VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.